ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 05/10 Vòng Group
FC Porto
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Barcelona 1
Dragon Stadium
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.92
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
3.70
X
3.75
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.89
O 1
0.75
U 1
1.12

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Barcelona Barcelona
13'
match yellow.png Joao Cancelo
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso match yellow.png
29'
29'
match yellow.png Ronald Federico Araujo da Silva
34'
match change Ferran Torres
Ra sân: Robert Lewandowski
36'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria
45'
match goal 0 - 1 Ferran Torres
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
47'
match yellow.png Jules Kounde
51'
match yellow.png Joao Felix Sequeira
Evanilson
Ra sân: Romario Baro
match change
64'
69'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Joao Felix Sequeira
69'
match change Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
Stephen Eustaquio penaltyAwarded.false match var
79'
80'
match change Marcos Alonso
Ra sân: Lamine Yamal
Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
match change
85'
Francisco Conceição
Ra sân: Alan Varela
match change
85'
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
85'
Danny Loader
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
85'
86'
match yellow.png Sergi Roberto Carnicer
90'
match yellow.pngmatch red Pablo Martin Paez Gaviria

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
379
 
Số đường chuyền
 
496
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
5
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
19
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
14
16
 
Ném biên
 
20
19
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
86
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Evanilson
16
Nicolas Gonzalez Iglesias
17
Ivan Jaime Pajuelo
19
Danny Loader
10
Francisco Conceição
15
Jorge Sanchez
20
Andre Franco
14
Claudio Pires Morais Ramos
70
Goncalo Borges
8
Marko Grujic
29
Antonio Martinez Lopez
21
Francisco Jose Navarro Aliaga
FC Porto FC Porto 4-4-2
Barcelona Barcelona 4-3-3
99
Costa
18
Wendell
4
Carmo
2
Cardoso
23
Lopes
13
Galeno
6
Eustaquio
22
Varela
28
Baro
9
Taromi
11
Cossa
1
Stegen
2
Cancelo
4
Silva
23
Kounde
3
Balde
22
Gundogan
18
Vidal
6
Gaviria
27
Yamal
9
Lewandowski
14
Sequeira

Substitutes

32
Fermin Lopez
17
Marcos Alonso
20
Sergi Roberto Carnicer
7
Ferran Torres
15
Andreas Christensen
13
Ignacio Pena Sotorres
30
Marc Casado
26
Ander Astralaga
5
Inigo Martinez Berridi
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Evanilson 30
Nicolas Gonzalez Iglesias 16
Ivan Jaime Pajuelo 17
Danny Loader 19
Francisco Conceição 10
Jorge Sanchez 15
Andre Franco 20
Claudio Pires Morais Ramos 14
Goncalo Borges 70
Marko Grujic 8
Antonio Martinez Lopez 29
Francisco Jose Navarro Aliaga 21
Barcelona Barcelona
32 Fermin Lopez
17 Marcos Alonso
20 Sergi Roberto Carnicer
7 Ferran Torres
15 Andreas Christensen
13 Ignacio Pena Sotorres
30 Marc Casado
26 Ander Astralaga
5 Inigo Martinez Berridi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7.33
4 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 72.33%
12 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (17trận)
Chủ Khách
Barcelona (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
2
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
3
0
4

FC Porto FC Porto

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso Defender 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 15 6.03
18 Wendell Defender 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 28 6.07
9 Mehdi Taromi Tiền vệ công 1 1 0 7 7 100% 0 2 14 6.43
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 5.98
13 Wenderson Galeno Midfielder 1 0 1 12 8 66.67% 0 0 27 6.11
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Defender 0 0 1 8 4 50% 1 0 15 6.3
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 22 19 86.36% 2 0 30 6.3
28 Romario Baro Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 5.18
4 David Carmo Defender 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 25 6.25
23 Joao Mario Neto Lopes Defender 0 0 1 15 11 73.33% 2 0 33 6.84
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 22 95.65% 0 0 31 6.23

Barcelona Barcelona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 0 1 26 24 92.31% 4 0 36 7.33
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 6.84
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 38 6.42
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 17 94.44% 0 1 34 6.7
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 52 6.73
7 Ferran Torres Cánh phải 2 2 0 2 2 100% 0 0 5 7.07
14 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 3 1 1 19 12 63.16% 1 0 30 6.6
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 1 41 38 92.68% 0 0 45 6.61
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 23 6.71
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 29 90.63% 2 0 50 7.42
27 Lamine Yamal Cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 27 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi