Diễn biến chính
1'
0 - 1 Giordano Colli
18'
0 - 2 Trent Ostler
Jordan Mutch
24'
Ulises Alejandro Davila Plascencia 1 - 2
38'
Charles MBombwa
44'
46'
Callum Timmins
Ra sân: Osama Malik
Moudi Najjar
Ra sân: Lachlan Rose
46'
46'
Jack Clisby
Ulises Alejandro Davila Plascencia Penalty awarded
52'
53'
Jonathan Aspropotamitis
Craig Noone 2 - 2
54'
56'
Giordano Colli
57'
Tyler Vecchio
Ra sân: Trent Ostler
58'
Ciaran Bramwell
Ra sân: Adam Zimarino
63'
Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Daniel Stynes
Jake McGing
65'
Charles MBombwa
66'
Alhassan Toure
Ra sân: Jake Hollman
76'
Liam Rosenior
Ra sân: Jordan Mutch
80'
Adrian Mariappa
Ra sân: Jake McGing
81'
Alhassan Toure 3 - 2
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
82'
86'
Joshua Anasmo
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
James Meredith
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
90'
Moudi Najjar 4 - 2
Kiến tạo: Alhassan Toure
90'
Thống kê kỹ thuật
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
18
Đánh đầu thành công
10
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
0.67
49%
Kiểm soát bóng
41%
10.67
Phạm lỗi
11
1.9
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
3.5
5
Phạt góc
5.2
1.8
Thẻ vàng
1.8
7.3
Sút trúng cầu môn
5.1
54.2%
Kiểm soát bóng
37%
8.7
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)