ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 03/04 Vòng 8
FC Macarthur 1
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Perth Glory
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.83
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Perth Glory Perth Glory
1'
match goal 0 - 1 Giordano Colli
18'
match goal 0 - 2 Trent Ostler
Jordan Mutch match yellow.png
24'
Ulises Alejandro Davila Plascencia 1 - 2 match pen
38'
Charles MBombwa match yellow.png
44'
46'
match change Callum Timmins
Ra sân: Osama Malik
Moudi Najjar
Ra sân: Lachlan Rose
match change
46'
46'
match yellow.png Jack Clisby
Ulises Alejandro Davila Plascencia Penalty awarded match var
52'
53'
match yellow.png Jonathan Aspropotamitis
Craig Noone 2 - 2 match pen
54'
56'
match yellow.png Giordano Colli
57'
match change Tyler Vecchio
Ra sân: Trent Ostler
58'
match change Ciaran Bramwell
Ra sân: Adam Zimarino
63'
match change Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Daniel Stynes
Jake McGing match yellow.png
65'
Charles MBombwa match yellow.pngmatch red
66'
Alhassan Toure
Ra sân: Jake Hollman
match change
76'
Liam Rosenior
Ra sân: Jordan Mutch
match change
80'
Adrian Mariappa
Ra sân: Jake McGing
match change
81'
Alhassan Toure 3 - 2
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
match goal
82'
86'
match change Joshua Anasmo
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
James Meredith
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
match change
90'
Moudi Najjar 4 - 2
Kiến tạo: Alhassan Toure
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Perth Glory Perth Glory
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
14
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
337
 
Số đường chuyền
 
557
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Thử thách
 
6
108
 
Pha tấn công
 
90
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Tomi Juric
23
Adrian Mariappa
4
James Meredith
14
Moudi Najjar
22
Liam Rosenior
1
Nick Suman
35
Alhassan Toure
FC Macarthur FC Macarthur 3-4-2-1
Perth Glory Perth Glory 4-1-4-1
12
Kurto
15
Susnjar
6
Jovanovic
2
McGing
21
Hollman
8
Mutch
24
MBombwa
17
Noone
31
Rose
10
Plascencia
99
Giannou
33
Reddy
22
Rawlins
5
Aspropotamitis
29
Lachman
14
Clisby
6
Malik
43
Zimarino
18
Stynes
23
Oxborrow
26
Colli
28
Ostler

Substitutes

42
Joshua Anasmo
38
Ciaran Bramwell
12
Cameron Cook
36
Joseph Forde
7
Adrian Sardinero Corpa
19
Callum Timmins
47
Tyler Vecchio
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Tomi Juric 9
Adrian Mariappa 23
James Meredith 4
Moudi Najjar 14
Liam Rosenior 22
Nick Suman 1
Alhassan Toure 35
Perth Glory Perth Glory
42 Joshua Anasmo
38 Ciaran Bramwell
12 Cameron Cook
36 Joseph Forde
7 Adrian Sardinero Corpa
19 Callum Timmins
47 Tyler Vecchio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 0.67
49% Kiểm soát bóng 41%
10.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (4trận)
Chủ Khách
Perth Glory (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0