ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 6, 25/10 Vòng 2
FC Macarthur
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Newcastle Jets
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 3.25
0.75
U 3.25
0.93
1
1.80
X
4.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
Marin Jakolis 1 - 0
Kiến tạo: Jed Drew
match goal
19'
29'
match yellow.png Thomas Aquilina
Liam Rosenior match yellow.png
47'
51'
match yellow.png Dane Ingham
56'
match goal 1 - 1 Eli Adams
Kiến tạo: Ben Gibson
60'
match goal 1 - 2 Eli Adams
Kiến tạo: Ben Gibson
Danny De Silva
Ra sân: Liam Rosenior
match change
61'
61'
match change Clayton John Taylor
Ra sân: Wellissol
Danny De Silva match yellow.png
68'
69'
match change Callum Timmins
Ra sân: Ben Gibson
Harrison Sawyer
Ra sân: Jake Hollman
match change
71'
Walter Scott
Ra sân: Ivan Vujica
match change
79'
Dean Bosnjak
Ra sân: Jed Drew
match change
79'
Dean Bosnjak Penalty awarded match var
88'
Valere Germain match hong pen
90'
90'
match change Phillip Cancar
Ra sân: Eli Adams

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Newcastle Jets Newcastle Jets
11
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
602
 
Số đường chuyền
 
349
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
19
21
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
19
59
 
Pha tấn công
 
70
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Danny De Silva
28
Harrison Sawyer
18
Walter Scott
24
Dean Bosnjak
30
Alex Robinson
15
Dino Arslanagic
27
Joshua Damevski
FC Macarthur FC Macarthur 4-2-3-1
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
12
Kurto
13
Vujica
5
Jurman
6
Uskok
20
Adamson
26
Brattan
22
Rosenior
44
Jakolis
8
Hollman
11
Drew
98
Germain
1
Scott
14
Ingham
15
Susnjar
33
Natta
23
Wilmering
7
2
Adams
17
Grozos
37
Bayliss
39
Aquilina
22
Gibson
10
Wellissol

Substitutes

13
Clayton John Taylor
19
Callum Timmins
4
Phillip Cancar
21
Noah James
27
Nathan Grimaldi
6
Matthew Scarcella
29
Justin Vidic
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Danny De Silva 7
Harrison Sawyer 28
Walter Scott 18
Dean Bosnjak 24
Alex Robinson 30
Dino Arslanagic 15
Joshua Damevski 27
Newcastle Jets Newcastle Jets
13 Clayton John Taylor
19 Callum Timmins
4 Phillip Cancar
21 Noah James
27 Nathan Grimaldi
6 Matthew Scarcella
29 Justin Vidic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (4trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

FC Macarthur FC Macarthur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matthew Jurman Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 27 6.5
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 25 6.8
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 14 6.4
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.4
44 Marin Jakolis Cánh trái 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 10 7.1
22 Liam Rosenior Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 6.5
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 31 7
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 14 7.1
8 Jake Hollman Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 1 12 6.5
11 Jed Drew Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 3 0 15 7.2
20 Kealey Adamson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 29 6.9

Newcastle Jets Newcastle Jets

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 5.7
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 30 6.4
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 19 6.4
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 2 0 24 6.2
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 1 0 26 6.4
10 Wellissol Cánh trái 1 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.5
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 23 6.2
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 9 75% 0 1 22 5.7
7 Eli Adams Tiền vệ công 3 0 0 6 5 83.33% 0 1 15 6.2
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ công 1 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.4
22 Ben Gibson Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi