Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
3.05
3.05
X
3.55
3.55
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0
1.29
1.29
-0
0.67
0.67
O
1
0.70
0.70
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
FC Macarthur
Phút
Melbourne Victory
28'
0 - 1 Ben Folami
46'
Brendan Michael Hamill
Ra sân: Matthew Spiranovic
Ra sân: Matthew Spiranovic
Liam Rosenior
Ra sân: Charles MBombwa
Ra sân: Charles MBombwa
47'
53'
0 - 2 Jake Brimmer
Craig Noone 1 - 2
55'
56'
Rai Marchan
Lachlan Rose
Ra sân: Alhassan Toure
Ra sân: Alhassan Toure
61'
Danny De Silva
Ra sân: Jordan Mutch
Ra sân: Jordan Mutch
61'
Tomi Juric
Ra sân: Apostolos Giannou
Ra sân: Apostolos Giannou
61'
Aleksandar Jovanovic Goal cancelled
65'
67'
Nicholas DAgostino
69'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
69'
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Rai Marchan
Ra sân: Rai Marchan
81'
1 - 3 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Aleksandar Jovanovic
84'
85'
Birkan Kirdar
Ra sân: Stefan Nigro
Ra sân: Stefan Nigro
87'
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
90'
1 - 4 Joshua Brillante
Kiến tạo: Nishan Velupillay
Kiến tạo: Nishan Velupillay
Aleksandar Jovanovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Macarthur
Melbourne Victory
11
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
11
4
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
1
16
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
366
Số đường chuyền
396
13
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
3
16
Đánh đầu thành công
11
7
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
33
9
Đánh chặn
10
20
Cản phá thành công
33
14
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
2
123
Pha tấn công
84
67
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
FC Macarthur
3-4-3
Melbourne Victory
4-2-3-1
12
Kurto
4
Meredith
6
Jovanovic
20
Uskok
2
McGing
24
MBombwa
8
Mutch
17
Noone
35
Toure
99
Giannou
10
Plascencia
20
Kelava
2
Geria
5
Spiranovic
21
Miranda
16
Nigro
8
Brillante
4
Marchan
23
Rojas
22
Brimmer
11
Folami
18
DAgostino
Đội hình dự bị
FC Macarthur
Nick Suman
1
Jake Hollman
21
Edward Caspers
34
Liam Rosenior
22
Danny De Silva
7
Tomi Juric
9
Lachlan Rose
31
Melbourne Victory
30
Marko Bulic
17
Brendan Michael Hamill
6
Leigh Michael Broxham
7
Christopher Oikonomidis
13
Birkan Kirdar
24
Nishan Velupillay
9
Francesco Margiotta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
7.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
0.67
6.67
Sút trúng cầu môn
7
61.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0