ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 19/03 Vòng 21
FC Macarthur
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Melbourne City
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.75
O 3
0.78
U 3
0.87
1
3.75
X
3.50
2
1.74
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.79
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Melbourne City Melbourne City
Jason Romero 1 - 0
Kiến tạo: Alhassan Toure
match goal
26'
Alhassan Toure match yellow.png
50'
Lachlan Rose
Ra sân: Alhassan Toure
match change
61'
Charles MBombwa
Ra sân: Jerry Skotadis
match change
61'
66'
match phan luoi 1 - 1 Jonathan Aspropotamitis(OW)
Ali Auglah
Ra sân: Jake Hollman
match change
77'
Jed Drew
Ra sân: Danny De Silva
match change
78'
Lachlan Rose match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Nuno Reis
83'
match change Scott Galloway
Ra sân: Callum Talbot
Jake McGing
Ra sân: Jason Romero
match change
85'
Kearyn Baccus match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Melbourne City Melbourne City
3
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
13
12
 
Sút Phạt
 
8
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
20%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
80%
223
 
Số đường chuyền
 
770
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
0
27
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
16
22
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
52
 
Pha tấn công
 
181
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
120

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Nick Suman
2
Jake McGing
15
Aleksandar Susnjar
37
Jed Drew
24
Charles MBombwa
31
Lachlan Rose
36
Ali Auglah
FC Macarthur FC Macarthur 4-4-2
Melbourne City Melbourne City 4-2-3-1
12
Kurto
13
Vujica
5
Aspropotamitis
6
Uskok
44
Millar
7
Silva
11
Baccus
27
Skotadis
8
Hollman
35
Toure
20
Romero
1
Glover
25
Talbot
4
Reis
22
Good
38
Bos
13
ONeill
3
Jamieson
23
Tilio
14
Berisha
15
Nabbout
9
MacLaren

Substitutes

33
Matthew Sutton
18
Jordon Hall
43
Sebastian Esposito
2
Scott Galloway
36
Kerrin Stokes
50
Emile Peios
51
Patrick Hogan
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Nick Suman 1
Jake McGing 2
Aleksandar Susnjar 15
Jed Drew 37
Charles MBombwa 24
Lachlan Rose 31
Ali Auglah 36
Melbourne City Melbourne City
33 Matthew Sutton
18 Jordon Hall
43 Sebastian Esposito
2 Scott Galloway
36 Kerrin Stokes
50 Emile Peios
51 Patrick Hogan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 59.33%
10.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (4trận)
Chủ Khách
Melbourne City (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
2

FC Macarthur FC Macarthur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 14 4 28.57% 0 1 22 6.8
7 Danny De Silva Tiền vệ công 2 0 1 15 11 73.33% 0 0 22 6.6
11 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 0 1 27 7.4
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.7
6 Tomislav Uskok Trung vệ 1 0 0 7 1 14.29% 0 1 17 7.6
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 34 7.3
27 Jerry Skotadis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 18 6.7
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 34 6.9
20 Jason Romero Midfielder 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 26 7.3
35 Alhassan Toure Tiền đạo cắm 1 0 2 6 4 66.67% 0 0 10 7
8 Jake Hollman Tiền vệ công 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 27 6.4

Melbourne City Melbourne City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Scott Jamieson Hậu vệ cánh trái 2 0 2 55 47 85.45% 0 0 63 7.4
4 Nuno Reis Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 0 63 6.5
14 Valon Berisha Tiền vệ trụ 0 0 1 39 33 84.62% 0 1 52 6.8
22 Curtis Good Trung vệ 1 0 0 76 68 89.47% 0 2 86 6.9
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 4 2 0 10 8 80% 0 0 14 6.4
15 Andrew Nabbout Cánh phải 1 0 2 39 35 89.74% 0 1 48 6.4
1 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.1
13 Aiden ONeill Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 67 63 94.03% 0 1 77 7
23 Marco Tilio Cánh phải 4 0 0 31 29 93.55% 0 0 49 6
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 3 50 46 92% 0 0 69 7
38 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 60 51 85% 0 0 82 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi