ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 05/03 Vòng 19
FC Macarthur
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Brisbane Roar 1
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
2.20
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
12'
match yellow.png Jordan Courtney-Perkins
Bachana Arabuli 1 - 0
Kiến tạo: Alhassan Toure
match goal
14'
46'
match change James O Shea
Ra sân: Rahmat Akbari
52'
match yellow.png Tom Aldred
Ali Auglah
Ra sân: Bachana Arabuli
match change
60'
Charles MBombwa
Ra sân: Jake Hollman
match change
61'
65'
match change Carlo Armiento
Ra sân: Jack Hingert
Matthew Millar 2 - 0
Kiến tạo: Jonathan Aspropotamitis
match goal
67'
Jason Romero
Ra sân: Daniel Arzani
match change
75'
78'
match change Scott Neville
Ra sân: Taras Gomulka
78'
match goal 2 - 1 James O Shea
Kiến tạo: Henry Hore
80'
match goal 2 - 2 Jez Lofthouse
Kiến tạo: Jordan Courtney-Perkins
Jake McGing
Ra sân: Alhassan Toure
match change
81'
Jerry Skotadis
Ra sân: Danny De Silva
match change
81'
89'
match change Marcel Canadi
Ra sân: Nikola Mileusnic
89'
match change Louis Zabala
Ra sân: Jez Lofthouse
Jake McGing 3 - 2
Kiến tạo: Ivan Vujica
match goal
90'
90'
match yellow.pngmatch red Jordan Courtney-Perkins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Brisbane Roar Brisbane Roar
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
4
 
Sút Phạt
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
452
 
Số đường chuyền
 
485
8
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
22
2
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
88
 
Pha tấn công
 
119
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Nick Suman
2
Jake McGing
27
Jerry Skotadis
41
Oliver Jones
24
Charles MBombwa
20
Jason Romero
36
Ali Auglah
FC Macarthur FC Macarthur 4-3-1-2
Brisbane Roar Brisbane Roar 3-5-2
12
Kurto
13
Vujica
5
Aspropotamitis
6
Uskok
44
Millar
7
Silva
11
Baccus
8
Hollman
99
Arzani
35
Toure
9
Arabuli
23
Holmes
27
Trewin
5
Aldred
3
Courtney-Perkins
19
Hingert
13
Hore
12
Gomulka
7
Akbari
11
Lofthouse
22
Scepovic
10
Mileusnic

Substitutes

1
Macklin Freke
2
Scott Neville
15
Noah Smith
26
James O Shea
21
Marcel Canadi
35
Louis Zabala
17
Carlo Armiento
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Nick Suman 1
Jake McGing 2
Jerry Skotadis 27
Oliver Jones 41
Charles MBombwa 24
Jason Romero 20
Ali Auglah 36
Brisbane Roar Brisbane Roar
1 Macklin Freke
2 Scott Neville
15 Noah Smith
26 James O Shea
21 Marcel Canadi
35 Louis Zabala
17 Carlo Armiento

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 50.33%
10.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (4trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

FC Macarthur FC Macarthur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 20 7.1
7 Danny De Silva Tiền vệ công 0 0 1 36 33 91.67% 0 0 43 6.7
11 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 42 6.8
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 4 40 7.1
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.7
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 51 6.6
99 Daniel Arzani Cánh trái 0 0 2 31 24 77.42% 0 0 45 6.2
9 Bachana Arabuli Tiền đạo cắm 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 24 7.3
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 38 6.5
35 Alhassan Toure Tiền đạo cắm 3 0 1 12 9 75% 0 0 26 7.2
8 Jake Hollman Tiền vệ công 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 29 6.8

Brisbane Roar Brisbane Roar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 21 84% 0 2 33 6.6
22 Stefan Scepovic Tiền đạo cắm 2 2 0 10 5 50% 0 0 15 6.8
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 1 29 25 86.21% 0 0 35 6.7
23 Jordan Holmes Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.3
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 2 0 1 23 15 65.22% 0 0 37 7.1
7 Rahmat Akbari Tiền vệ trụ 1 0 1 38 34 89.47% 0 0 47 7.2
13 Henry Hore Cánh phải 1 0 2 38 33 86.84% 0 0 46 6.9
27 Kai Trewin Trung vệ 1 0 1 26 22 84.62% 0 0 43 6.6
3 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 1 56 6.7
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 43 6.8
11 Jez Lofthouse Cánh trái 1 0 2 28 24 85.71% 0 1 41 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi