ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 2, 04/12 Vòng 6
FC Macarthur
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 2)
Đặt cược
Adelaide United
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.07
O 3
1.05
U 3
0.83
1
2.40
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Adelaide United Adelaide United
Valere Germain 1 - 0
Kiến tạo: Clayton Lewis
match goal
8'
17'
match goal 1 - 1 Zach Clough
Kiến tạo: Nestory Irankunda
Matthew Millar 2 - 1
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
match goal
24'
Valere Germain match yellow.png
41'
45'
match goal 2 - 2 Giuseppe Bovalina
Kiến tạo: Ryan Kitto
46'
match change Luke Duzel
Ra sân: Sanchez Cortes Isaias
53'
match goal 2 - 3 Zach Clough
Kiến tạo: Ben Halloran
Jed Drew
Ra sân: Matthew Millar
match change
61'
Jake Hollman
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
match change
61'
61'
match change Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Jonny Yull
71'
match change Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Luka Jovanovic
Danny De Silva
Ra sân: Kearyn Baccus
match change
75'
80'
match change Musa Toure
Ra sân: Ben Halloran
81'
match change Bernardo
Ra sân: Nestory Irankunda
Jake Hollman 3 - 3 match goal
82'
Ulises Alejandro Davila Plascencia 4 - 3
Kiến tạo: Jed Drew
match goal
84'
Ali Auglah
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Adelaide United Adelaide United
10
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
21
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
412
 
Số đường chuyền
 
451
6
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
93
 
Pha tấn công
 
120
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jake Hollman
37
Jed Drew
7
Danny De Silva
36
Ali Auglah
1
Daniel Nizic
6
Tomislav Uskok
24
Charles MBombwa
FC Macarthur FC Macarthur 4-4-2
Adelaide United Adelaide United 4-1-4-1
12
Kurto
13
Vujica
4
Jurman
5
Aspropotamitis
22
Nicolaou
17
Rodrigues
23
Lewis
15
Baccus
44
Millar
10
Plascencia
98
Germain
46
Gauci
43
Bovalina
41
Popovic
4
Ansell
7
Kitto
8
Isaias
66
Irankunda
10
2
Clough
37
Yull
26
Halloran
17
Jovanovic

Substitutes

23
Luke Duzel
22
Ryan Tunnicliffe
9
Ibusuki Hiroshi
49
Musa Toure
31
Bernardo
1
James Delianov
13
Lachlan Barr
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Jake Hollman 8
Jed Drew 37
Danny De Silva 7
Ali Auglah 36
Daniel Nizic 1
Tomislav Uskok 6
Charles MBombwa 24
Adelaide United Adelaide United
23 Luke Duzel
22 Ryan Tunnicliffe
9 Ibusuki Hiroshi
49 Musa Toure
31 Bernardo
1 James Delianov
13 Lachlan Barr

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 53.67%
10.67 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (4trận)
Chủ Khách
Adelaide United (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

FC Macarthur FC Macarthur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Matthew Jurman Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 36 6.2
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 1 1 4 23 20 86.96% 0 1 32 7.6
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia Tiền vệ công 4 2 2 22 19 86.36% 0 1 35 7.6
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.1
15 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 1 0 0 38 34 89.47% 0 0 44 6.6
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 6.1
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 35 6.5
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 0 41 6.9
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 21 6.9
17 Raphael Borges Rodrigues 1 0 0 19 17 89.47% 0 2 31 6.2
22 Yianni Nicolaou 1 0 1 24 19 79.17% 0 1 40 6.4

Adelaide United Adelaide United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 1 57 6.5
26 Ben Halloran Cánh phải 2 0 1 19 14 73.68% 0 0 31 7.1
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 30 90.91% 0 2 39 6.6
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 24 80% 0 1 46 7.1
10 Zach Clough Tiền đạo thứ 2 3 2 1 27 21 77.78% 0 0 40 8.4
46 Joe Gauci Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 29 6.6
23 Luke Duzel Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.8
37 Jonny Yull Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.6
41 Alexandar Popovic Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 0 1 66 6.5
66 Nestory Irankunda Cánh trái 1 0 1 14 8 57.14% 0 1 32 7
17 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 1 1 1 12 10 83.33% 0 0 18 6.4
43 Giuseppe Bovalina Midfielder 1 1 0 15 11 73.33% 0 1 33 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi