Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.81
0.81
-1.25
1.03
1.03
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.81
0.81
1
5.25
5.25
X
4.20
4.20
2
1.45
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.02
1.02
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
FC Kuressaare
Phút
FC Flora Tallinn
3'
0 - 1 Nikita Mihhailov
Kiến tạo: Danil Kuraksin
Kiến tạo: Danil Kuraksin
29'
0 - 2 Danil Kuraksin
Kiến tạo: Rauno Alliku
Kiến tạo: Rauno Alliku
Artjom Jermatsenko 1 - 2
34'
Marten Pajunurm
50'
52'
1 - 3 Danil Kuraksin
59'
Erko Tougjas
Aleksander Iljin 2 - 3
62'
Siim Aer
Ra sân: Rasmus Saar
Ra sân: Rasmus Saar
64'
76'
2 - 4 Danil Kuraksin
79'
Rauno Alliku
Karl Orren
Ra sân: Marten Pajunurm
Ra sân: Marten Pajunurm
79'
Oliver Rass
Ra sân: Artjom Jermatsenko
Ra sân: Artjom Jermatsenko
79'
80'
Mihhail Kolobov
81'
Andero Kaares
Ra sân: Tony Varjund
Ra sân: Tony Varjund
85'
Markus Soomets
Siim Aer 3 - 4
86'
Gleb Pevtsov
Ra sân: Joonas Soomre
Ra sân: Joonas Soomre
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Kuressaare
FC Flora Tallinn
6
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
12
6
Sút ra ngoài
4
40%
Kiểm soát bóng
60%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
65
Pha tấn công
81
53
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
FC Kuressaare
4-1-2-3
FC Flora Tallinn
4-2-3-1
99
Kivila
15
Pajunurm
3
Lipp
4
Liit
87
Saar
20
Domov
11
Iljin
7
Jermatsenko
8
Soomre
27
Mannilaan
16
Oigus
33
Grünvald
26
Hussar
23
Kolobov
16
Tougjas
6
Veering
28
Soomets
5
Kreida
9
Alliku
13
Mihhailov
8
3
Kuraksin
7
Varjund
Đội hình dự bị
FC Kuressaare
Siim Aer
30
Magnus Karofeld
1
Andero Kivi
88
Joosep Kobin
14
Karl Orren
73
Gleb Pevtsov
17
Oliver Rass
6
Ralf Sander Suvinomm
48
Joonas Vahermagi
70
FC Flora Tallinn
29
Sander Alamaa
41
Andero Kaares
89
Maksim Kalimullin
78
Mark Kukk
77
Kristen Lapa
80
Lukas Roland
24
Oscar Pihela
3
Andreas Vaher
18
Remo Valdmets
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
10
Sút trúng cầu môn
8
22.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Kuressaare (32trận)
Chủ
Khách
FC Flora Tallinn (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
1
HT-H/FT-T
0
2
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
7
2
3
5