ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 03/11 Vòng 14
FC Krasnodar
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Gazovik Orenburg
Krasnodar Stadium
Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.85
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
1.35
X
4.70
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 1.25
0.87
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Diego Henrique Costa Barbosa match yellow.png
10'
Kevin Pina 1 - 0
Kiến tạo: Vitor Tormena
match goal
38'
Aleksandr Chernikov match yellow.png
50'
60'
match change Emircan Gurluk
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
60'
match change Aleksey Baranovskiy
Ra sân: Saeid Saharkhizan
Castano Gil
Ra sân: Aleksandr Chernikov
match change
66'
Danila Kozlov
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
match change
69'
Giovanni Gonzalez
Ra sân: Sergey Petrov
match change
69'
Danila Kozlov 2 - 0
Kiến tạo: Joao Pedro Fortes Bachiessa
match goal
73'
76'
match change Jordhy Thompson
Ra sân: Jimmy Marin
76'
match change Mohammad Ghorbani
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
Eduard Spertsyan 3 - 0 match goal
79'
Moses David Cobnan
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
match change
83'
Nikita Krivtsov
Ra sân: Eduard Spertsyan
match change
83'
Jhon Cordoba 4 - 0
Kiến tạo: Castano Gil
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
5
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
402
 
Số đường chuyền
 
351
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
16
79
 
Pha tấn công
 
62
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Danila Kozlov
88
Nikita Krivtsov
20
Giovanni Gonzalez
90
Moses David Cobnan
5
Castano Gil
33
Georgiy Harutyunyan
40
Olakunle Olusegun
19
Fyodor Mikhailovich Smolov
13
Yuri Dyupin
96
Aleksandr Koksharov
30
Valentin Grishin
31
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-2-3-1
1
Agkatsev
15
Olaza
4
Barbosa
3
Tormena
98
Petrov
6
Pina
53
Chernikov
7
Santos
10
Spertsyan
11
Bachiessa
9
Cordoba
1
Moskvichev
31
Zotov
22
Perez
87
Prokhin
35
Karatas
8
Basic
14
Mikhailov
80
Marin
18
Kovalenko
20
Rybchinskiy
10
Saharkhizan

Substitutes

16
Jordhy Thompson
96
Aleksey Baranovskiy
7
Emircan Gurluk
6
Mohammad Ghorbani
99
Nikolay Sysuev
69
Semen Yurin
13
Alexei Kenyakin
38
Artem Kasimov
59
Maksim Syshchenko
61
Semen Stolbov
71
Vladimir Kerin
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Danila Kozlov 8
Nikita Krivtsov 88
Giovanni Gonzalez 20
Moses David Cobnan 90
Castano Gil 5
Georgiy Harutyunyan 33
Olakunle Olusegun 40
Fyodor Mikhailovich Smolov 19
Yuri Dyupin 13
Aleksandr Koksharov 96
Valentin Grishin 30
Kaio Fernando da Silva Pantaleao 31
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
16 Jordhy Thompson
96 Aleksey Baranovskiy
7 Emircan Gurluk
6 Mohammad Ghorbani
99 Nikolay Sysuev
69 Semen Yurin
13 Alexei Kenyakin
38 Artem Kasimov
59 Maksim Syshchenko
61 Semen Stolbov
71 Vladimir Kerin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
58.33% Kiểm soát bóng 47.33%
13.33 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (21trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
3
HT-H/FT-T
3
0
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
6
3
0

FC Krasnodar FC Krasnodar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Sergey Petrov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 1 1 16 6.64
9 Jhon Cordoba Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 7 77.78% 1 1 12 6.25
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 1 1 28 6.55
7 Joao Victor Sa Santos Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.26
3 Vitor Tormena Trung vệ 1 0 0 15 15 100% 0 0 19 6.44
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 10 100% 1 0 14 6.41
4 Diego Henrique Costa Barbosa Trung vệ 1 0 0 19 18 94.74% 0 2 21 6.48
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh phải 2 0 1 13 10 76.92% 0 0 16 6.44
1 Stanislav Agkatsev Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.47
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 2 2 20 6.58
6 Kevin Pina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 16 6.33

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Aleksandr Kovalenko Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.06
31 Georgi Zotov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.28
80 Jimmy Marin Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 3 0 12 6.12
87 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.33
20 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 11 6.17
22 Matias Perez Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 16 6.74
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 14 6.47
8 Ivan Basic Tiền vệ trụ 1 1 0 11 8 72.73% 1 0 15 6.47
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.38
1 Bogdan Alexandrovic Moskvichev Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.58
10 Saeid Saharkhizan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi