Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.78
0.78
U
2.5
0.85
0.85
1
3.00
3.00
X
3.40
3.40
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.14
1.14
O
1
0.83
0.83
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
FC Koper
Phút
NK Publikum Celje
Mark Pabai
Ra sân: Aljaz Zalaznik
Ra sân: Aljaz Zalaznik
46'
46'
Matija Kavcic
Ra sân: Zan Karnicnik
Ra sân: Zan Karnicnik
Fran Tomek
57'
57'
Marco Dulca
57'
Nino Kouter
Mark Pabai
58'
60'
Jost Pisek
Ra sân: Mario Kvesic
Ra sân: Mario Kvesic
61'
Ivan Brnic
Ra sân: Juan Jose Nieto
Ra sân: Juan Jose Nieto
Nik Omladic
Ra sân: Petar Petrisko
Ra sân: Petar Petrisko
65'
75'
Nikita Iosifov
Ra sân: Klemen Nemanic
Ra sân: Klemen Nemanic
76'
Clement Lhernault
Ra sân: Aljosa Matko
Ra sân: Aljosa Matko
Enej Marsetic
Ra sân: Nikola Buric
Ra sân: Nikola Buric
76'
Sandro Jovanovic
81'
Omar Kocar
85'
86'
Clement Lhernault
88'
Luka Bobicanec
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Koper
NK Publikum Celje
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
46%
Kiểm soát bóng
54%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
7
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
57
Pha tấn công
65
45
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
FC Koper
4-2-3-1
NK Publikum Celje
4-3-3
31
Jurhar
23
Jovanovic
48
Sidibe
15
Mittendorfer
32
Mijailovic
35
Lovric
33
Tomek
17
Petrisko
18
Zalaznik
10
Manssouri
30
Buric
98
Stubljar
2
Nieto
81
Nemanic
3
Vuklisevic
23
Karnicnik
10
Kouter
4
Dulca
8
Bobicanec
16
Kvesic
47
Kucys
7
Matko
Đội hình dự bị
FC Koper
Ilan Bacha
5
Luka Bas
73
Felipe Castaldo Curcio
3
Gabriel Groznica
26
Dominik Ivkic
28
Omar Kocar
8
Dominik Kovacic
4
Enej Marsetic
19
Nik Omladic
21
Mark Pabai
2
Dominik Simcic
24
Benjamin Zerak
99
NK Publikum Celje
28
Slavko Bralic
77
Ivan Brnic
99
Timothy Cek
30
Edmilson de Paula Santos Filho
20
Nikita Iosifov
25
Matija Kavcic
50
Kenan Kurtovic
5
Clement Lhernault
33
Samo Matjaz
31
Jost Pisek
22
Matjaz Rozman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
3.67
6
Sút trúng cầu môn
3.67
32%
Kiểm soát bóng
57.67%
7.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koper (10trận)
Chủ
Khách
NK Publikum Celje (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
4
1
1