ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 17/02 Vòng 22
FC Koln
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Werder Bremen
RheinEnergieStadion
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.30
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.05
O 1
0.80
U 1
1.05

Diễn biến chính

FC Koln FC Koln
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
Florian Kainz match yellow.png
26'
26'
match yellow.png Romano Schmid
66'
match change Justin Njinmah
Ra sân: Nick Woltemade
Justin Diehl
Ra sân: Florian Kainz
match change
68'
70'
match goal 0 - 1 Justin Njinmah
Kiến tạo: Mitchell Weiser
Jacob Christensen
Ra sân: Eric Martel
match change
74'
Sargis Adamyan
Ra sân: Linton Maina
match change
74'
77'
match yellow.png Mitchell Weiser
Jan Thielmann match yellow.png
77'
83'
match change Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Marvin Ducksch
83'
match change Leonardo Bittencourt
Ra sân: Romano Schmid
83'
match change Olivier Deman
Ra sân: Mitchell Weiser
Steffen Tigges
Ra sân: Dejan Ljubicic
match change
84'
Florian Dietz
Ra sân: Benno Schmitz
match change
84'
88'
match yellow.png Julian Malatini
88'
match yellow.png Leonardo Bittencourt
90'
match change Skelly Alvero
Ra sân: Senne Lynen
Timo Hubers match yellow.png
90'
Denis Huseinbasic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Koln FC Koln
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
509
 
Số đường chuyền
 
376
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
26
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
30
4
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
105
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sargis Adamyan
45
Justin Diehl
21
Steffen Tigges
33
Florian Dietz
22
Jacob Christensen
18
Rasmus Carstensen
20
Philipp Pentke
3
Dominique Heintz
17
Leart Paqarada
FC Koln FC Koln 4-2-3-1
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
1
Schwabe
35
Finkgrafe
4
Hubers
15
Kilian
2
Schmitz
8
Huseinbasic
6
Martel
7
Ljubicic
11
Kainz
37
Maina
29
Thielmann
30
Zetterer
22
Malatini
32
Friedl
3
Jung
8
Weiser
20
Schmid
14
Lynen
6
Stage
27
Agu
29
Woltemade
7
Ducksch

Substitutes

2
Olivier Deman
19
Rafael Santos Borre Maury
28
Skelly Alvero
17
Justin Njinmah
10
Leonardo Bittencourt
38
Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu
36
Christian Gross
21
Isak Hansen-Aaroen
9
Dawid Kownacki
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Sargis Adamyan 23
Justin Diehl 45
Steffen Tigges 21
Florian Dietz 33
Jacob Christensen 22
Rasmus Carstensen 18
Philipp Pentke 20
Dominique Heintz 3
Leart Paqarada 17
Werder Bremen Werder Bremen
2 Olivier Deman
19 Rafael Santos Borre Maury
28 Skelly Alvero
17 Justin Njinmah
10 Leonardo Bittencourt
38 Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu
36 Christian Gross
21 Isak Hansen-Aaroen
9 Dawid Kownacki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55% Kiểm soát bóng 55%
13.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (14trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
2
1
2

FC Koln FC Koln

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 1 0 0 35 26 74.29% 3 0 48 6.09
23 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
2 Benno Schmitz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 25 73.53% 3 1 48 6.06
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 42 31 73.81% 0 0 51 6.28
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 1 74 65 87.84% 0 1 85 6.57
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 26 21 80.77% 1 1 35 6.58
37 Linton Maina Cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 1 0 38 5.87
22 Jacob Christensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 3 60% 0 0 6 6.19
15 Luca Kilian Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 0 50 6.05
29 Jan Thielmann Cánh phải 1 0 1 15 11 73.33% 1 1 26 6.3
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 29 85.29% 0 1 49 6.14
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 56 48 85.71% 0 0 69 6.18
45 Justin Diehl Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 2 66.67% 2 0 9 5.99
35 Max Finkgrafe Defender 0 0 0 39 32 82.05% 1 3 83 7.4

Werder Bremen Werder Bremen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 23 65.71% 2 3 70 7.65
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 5 3 3 21 14 66.67% 7 1 38 7.65
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 42 87.5% 0 2 54 6.79
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 44 7.62
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 2 0 2 40 33 82.5% 1 2 55 7.63
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 2 24 17 70.83% 0 0 39 6.65
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 37 7.28
14 Senne Lynen Midfielder 3 0 1 44 35 79.55% 1 1 61 6.98
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 3 0 44 6.62
2 Olivier Deman Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 1 0 2 12 7 58.33% 0 1 28 6.16
22 Julian Malatini Trung vệ 0 0 1 43 35 81.4% 0 1 59 7.86
17 Justin Njinmah Cánh phải 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi