ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 7, 02/10 Vòng 12
FC Juarez
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Monterrey
Benito warley
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
3.85
X
3.35
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1
1.01
U 1
0.85

Diễn biến chính

FC Juarez FC Juarez
Phút
Monterrey Monterrey
24'
match yellow.png Rogelio Gabriel Funes Mori
39'
match goal 0 - 1 Maximiliano Eduardo Meza
Kiến tạo: Duvan Vergara
Diego Alejandro Rolan Silva 1 - 1
Kiến tạo: Pedro Raul Garay da Silva
match goal
41'
Jefferson Alfredo Intriago Mendoza 2 - 1
Kiến tạo: Jose Esquivel
match goal
43'
45'
match yellow.png Maximiliano Eduardo Meza
45'
match yellow.png Carlos Rodriguez
Jose Garcia match yellow.png
53'
59'
match yellow.png Sebastian Ignacio Vegas Orellana
59'
match change Joel Campbell
Ra sân: Carlos Rodriguez
69'
match change Jose Alfonso Alvarado Perez
Ra sân: Duvan Vergara
Flavio de Jesus Santos Carrillo
Ra sân: Jose Esquivel
match change
80'
Fabian Castillo
Ra sân: Diego Alejandro Rolan Silva
match change
80'
Jaime Gomez Valencia match yellow.png
82'
Paul Nicolas Aguilar Rojas
Ra sân: Jaime Gomez Valencia
match change
85'
Adrian Mora Barraza
Ra sân: Alberto Joshimar Acosta Alvarado
match change
85'
Maximiliano Martin Olivera de Andrea 3 - 1
Kiến tạo: Ariel Matias Garcia
match goal
87'
88'
match change Jaziel Martínez
Ra sân: Claudio Matias Kranevitter

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Juarez FC Juarez
Monterrey Monterrey
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
324
 
Số đường chuyền
 
502
5
 
Phạm lỗi
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
11
72
 
Pha tấn công
 
127
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Fabian Castillo
22
Paul Nicolas Aguilar Rojas
2
Adrian Mora Barraza
17
Flavio de Jesus Santos Carrillo
14
Francisco Contreras Baez
4
Pol Garcia Tena
29
Carlos Ivan Rosel Bermont
7
Fernando José Marques Maciel
6
Andres Iniestra Vazquez Mellado
33
Carlos Felipe Rodriguez Rangel
FC Juarez FC Juarez
Monterrey Monterrey
1
Duran
26
Alvarado
5
Valencia
32
Garcia
25
Velazquez
9
Silva
35
Mendoza
16
Esquivel
24
Garcia
34
Silva
15
Andrea
29
Rodriguez
11
Meza
33
Ramirez
20
Orellana
21
Gonzalez
1
Andrada
5
Kranevitter
3
Castro
10
Vergara
17
Vasconcelos
7
Mori

Substitutes

14
Erick Germain Aguirre Tafolla
6
Edson Gutiérrez
15
Hector Alfredo Moreno Herrera
50
Angel Zapata
51
Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez
43
Alan Isidro Montes Castro
8
Joel Campbell
55
Jaziel Martínez
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
19
Jose Alfonso Alvarado Perez
Đội hình dự bị
FC Juarez FC Juarez
Fabian Castillo 11
Paul Nicolas Aguilar Rojas 22
Adrian Mora Barraza 2
Flavio de Jesus Santos Carrillo 17
Francisco Contreras Baez 14
Pol Garcia Tena 4
Carlos Ivan Rosel Bermont 29
Fernando José Marques Maciel 7
Andres Iniestra Vazquez Mellado 6
Carlos Felipe Rodriguez Rangel 33
Monterrey Monterrey
14 Erick Germain Aguirre Tafolla
6 Edson Gutiérrez
15 Hector Alfredo Moreno Herrera
50 Angel Zapata
51 Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez
43 Alan Isidro Montes Castro
8 Joel Campbell
55 Jaziel Martínez
22 Luis Alberto Cardenas Lopez
19 Jose Alfonso Alvarado Perez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
39% Kiểm soát bóng 51%
12.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Juarez (17trận)
Chủ Khách
Monterrey (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
5
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3