ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 5, 26/10 Vòng 11
FC Juarez
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Atletico San Luis 1
Benito warley
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 3
1.05
U 3
0.80
1
2.15
X
3.60
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

FC Juarez FC Juarez
Phút
Atletico San Luis Atletico San Luis
Diego Chavez 1 - 0
Kiến tạo: Luis Alfonso Rodriguez Alanis
match goal
12'
14'
match yellow.png Javier Guemez Lopez
Michael Nicolas Santos Rosadilla match yellow.png
36'
Denzell Garcia 2 - 0 match goal
38'
Aviles Hurtado Herrera 3 - 0
Kiến tạo: Moises Castillo Mosquera
match goal
51'
55'
match yellow.png John Eduard Murillo Romana
59'
match change Uziel Amin Garcia Martinez
Ra sân: Leonardo Bonatini Lohner Maia
59'
match change Jurgen Damm Rascon
Ra sân: Ricardo Chavez Soto
63'
match goal 3 - 1 Vitinho
Kiến tạo: Jurgen Damm Rascon
Agustin Urzi
Ra sân: Sebastian Saucedo
match change
64'
Pelua Paez match yellow.png
70'
71'
match goal 3 - 2 Juan Manuel Sanabria
Kiến tạo: Rodrigo Dourado Cunha
74'
match yellow.pngmatch red Javier Guemez Lopez
Angel Eduardo Zapata Praga
Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
match change
76'
80'
match change Iker Moreno
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
83'
match yellow.png Rodrigo Dourado Cunha
87'
match yellow.png Uziel Amin Garcia Martinez
Santiago Ormeno
Ra sân: Aviles Hurtado Herrera
match change
88'
Jose Garcia
Ra sân: Diego Chavez
match change
88'
Mario Humberto Osuna
Ra sân: Denzell Garcia
match change
88'
90'
match change Mateo Klimowicz
Ra sân: Vitinho
90'
match change Angel Zaldivar Caviedes
Ra sân: Julio Cesar Dominguez Juarez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Juarez FC Juarez
Atletico San Luis Atletico San Luis
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
21
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
324
 
Số đường chuyền
 
566
19
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
13
16
 
Thử thách
 
5
73
 
Pha tấn công
 
115
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Aldo Cruz
26
Jose Garcia
21
Francisco Javier Nevarez Pulgarin
32
Christian Oliva
9
Santiago Ormeno
17
Mario Humberto Osuna
22
Ramon Pasquel
200
Cesar Sosa
11
Agustin Urzi
20
Angel Eduardo Zapata Praga
FC Juarez FC Juarez 4-2-3-1
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-3-3
1
Diaz
19
Vukcevic
3
Mosquera
14
Paez
28
Alanis
5
Garcia
6
Salas
13
Chavez
10
Rosadilla
23
Saucedo
18
Herrera
1
Sanchez
5
Soto
4
Juarez
20
Arteta
8
Sanabria
10
Perez
16
Lopez
13
Cunha
11
Vitinho
9
Maia
7
Romana

Substitutes

31
Eduardo Aguila
2
Juan David Castro Ruiz
25
Jurgen Damm Rascon
29
Uziel Amin Garcia Martinez
22
Mateo Klimowicz
187
Iker Moreno
19
Sebastien Salles-Lamonge
30
Jordan de Jesus Silva Diaz
32
Diego Urtiaga
17
Angel Zaldivar Caviedes
Đội hình dự bị
FC Juarez FC Juarez
Aldo Cruz 25
Jose Garcia 26
Francisco Javier Nevarez Pulgarin 21
Christian Oliva 32
Santiago Ormeno 9
Mario Humberto Osuna 17
Ramon Pasquel 22
Cesar Sosa 200
Agustin Urzi 11
Angel Eduardo Zapata Praga 20
Atletico San Luis Atletico San Luis
31 Eduardo Aguila
2 Juan David Castro Ruiz
25 Jurgen Damm Rascon
29 Uziel Amin Garcia Martinez
22 Mateo Klimowicz
187 Iker Moreno
19 Sebastien Salles-Lamonge
30 Jordan de Jesus Silva Diaz
32 Diego Urtiaga
17 Angel Zaldivar Caviedes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 63.67%
12.67 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Juarez (17trận)
Chủ Khách
Atletico San Luis (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
5
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1