ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 2, 10/04 Vòng 14
FC Juarez 2
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Atlas 1
Benito warley
Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
0.93
O 2.5
1.03
U 2.5
0.75
1
2.15
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.77
-0
0.83
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

FC Juarez FC Juarez
Phút
Atlas Atlas
7'
match goal 0 - 1 Julian Quinones
13'
match yellow.png Hernan Adrian Chala Ayovi
29'
match yellow.png Julio Cesar Furch
Jesus Alberto Duenas Manzo Card changed match var
35'
Jesus Alberto Duenas Manzo match red
36'
Maximiliano Martin Olivera de Andrea match yellow.png
37'
Gabriel Matias Fernandez Leites match yellow.png
37'
Alan Medina 1 - 1 match goal
41'
Gabriel Matias Fernandez Leites match yellow.pngmatch red
45'
46'
match change Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Hernan Adrian Chala Ayovi
Tomas Molina
Ra sân: Agustin Urzi
match change
46'
48'
match yellow.png Jonathan Ozziel Herrera Morales
63'
match yellow.png Brian Avelino Lozano Aparicio
Mario Humberto Osuna
Ra sân: Alan Medina
match change
64'
65'
match change Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
65'
match change Mauro Andres Manotas Paez
Ra sân: Julio Cesar Furch
70'
match yellow.png Anderson Santamaria
77'
match yellow.pngmatch red Brian Avelino Lozano Aparicio
Mauro Laínez
Ra sân: Jordan Steeven Sierra Flores
match change
87'
88'
match change Jose Abella
Ra sân: Anderson Santamaria
88'
match change Edison Flores
Ra sân: Aldo Paul Rocha Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Juarez FC Juarez
Atlas Atlas
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
2
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
13
9
 
Sút Phạt
 
7
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
327
 
Số đường chuyền
 
566
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
17
17
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
5
92
 
Pha tấn công
 
131
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Alberto Joshimar Acosta Alvarado
31
Ventura Alvarado Aispuro
5
Jaime Gomez Valencia
20
Mauro Laínez
7
Tomas Molina
2
Adrian Mora Barraza
9
Santiago Ormeno
30
Mario Humberto Osuna
33
Carlos Felipe Rodriguez Rangel
32
Joel Sonora
FC Juarez FC Juarez 4-3-3
Atlas Atlas 5-3-2
1
Diaz
15
Andrea
3
Salcedo
4
Garrido
28
Alanis
23
Flores
6
Salas
29
Manzo
16
Urzi
19
Leites
17
Medina
12
Gil
15
Zaragoza
13
Aguirre
5
Santamaria
2
Nervo
8
Ayovi
7
Morales
26
Gonzalez
29
Aparicio
9
Furch
33
Quinones

Substitutes

4
Jose Abella
10
Edison Flores
23
Jesus Alejandro Gomez Molina
1
Jose Hernandez
11
Mauro Andres Manotas Paez
18
Miguel Angel Marquez Machado
17
Jaziel Martínez
21
Carlos Alejandro Robles Jimenez
28
Christopher Brayan Trejo Morantes
6
Edgar Zaldivar
Đội hình dự bị
FC Juarez FC Juarez
Alberto Joshimar Acosta Alvarado 26
Ventura Alvarado Aispuro 31
Jaime Gomez Valencia 5
Mauro Laínez 20
Tomas Molina 7
Adrian Mora Barraza 2
Santiago Ormeno 9
Mario Humberto Osuna 30
Carlos Felipe Rodriguez Rangel 33
Joel Sonora 32
Atlas Atlas
4 Jose Abella
10 Edison Flores
23 Jesus Alejandro Gomez Molina
1 Jose Hernandez
11 Mauro Andres Manotas Paez
18 Miguel Angel Marquez Machado
17 Jaziel Martínez
21 Carlos Alejandro Robles Jimenez
28 Christopher Brayan Trejo Morantes
6 Edgar Zaldivar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
39% Kiểm soát bóng 52.33%
12.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Juarez (17trận)
Chủ Khách
Atlas (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
2
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2