Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.13
1.13
U
2.5
0.74
0.74
1
2.24
2.24
X
3.15
3.15
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
FC Haka
Phút
SJK Seinajoen
46'
Pyry Hannola
Ra sân: Jake Jervis
Ra sân: Jake Jervis
Atte Sihvonen
58'
Aatu Hakala
59'
60'
0 - 1 Jose Pablo Monreal
Lee Erwin
69'
Oliver Edward Brymer Whyte
Ra sân: Tino Purme
Ra sân: Tino Purme
74'
Logan Rogerson
Ra sân: Stavros Zarokostas
Ra sân: Stavros Zarokostas
74'
77'
Serge Atakayi
Ra sân: Niko Markkula
Ra sân: Niko Markkula
81'
Alfie Bates
81'
Nooa Laine
Anthony Herbert
Ra sân: Atte Sihvonen
Ra sân: Atte Sihvonen
86'
Janne Pekka Laine 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Haka
SJK Seinajoen
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
2
8
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
8
Phạm lỗi
12
2
Cứu thua
4
121
Pha tấn công
128
95
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
FC Haka
5-3-2
SJK Seinajoen
3-5-2
12
Hakala
19
Collin
4
Auvinen
5
Lucas
3
Friberg
18
Saarinen
6
Sihvonen
15
Purme
17
Laine
9
Erwin
10
Zarokostas
30
Uusitalo
4
Vainionpaa
22
Hradecky
15
Valencia
18
Markkula
25
Hakans
5
Bates
23
Laine
3
Haukioja
14
Jervis
7
Monreal
Đội hình dự bị
FC Haka
Donaldo Acka
8
Anthony Herbert
25
Mika Hilander
1
Oiva Laaksonen
16
Henri Malundama
20
Logan Rogerson
11
Oliver Edward Brymer Whyte
7
SJK Seinajoen
45
Serge Atakayi
26
Pyry Hannola
20
Pablo Andrade
10
Diego Nicolas Rojas Orellana
34
Topi Sailynoja
17
Ville Tikkanen
9
Rafal Wolsztynski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6.67
3
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Haka (41trận)
Chủ
Khách
SJK Seinajoen (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
10
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
4
7
3
6