Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.04
1.04
1
2.69
2.69
X
3.30
3.30
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
1
0.86
0.86
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
FC Haka
Phút
Lahti
Jacob Bushue
14'
Janne Pekka Laine
Ra sân: Jacob Bushue
Ra sân: Jacob Bushue
19'
55'
Timi Tapio Lahti
64'
Eemeli Virta
64'
Altin Zeqiri
Ra sân: Eemeli Virta
Ra sân: Eemeli Virta
64'
Matti Klinga
Ra sân: Loorents Hertsi
Ra sân: Loorents Hertsi
Ishmael Yartey
Ra sân: Youri Loen
Ra sân: Youri Loen
68'
Aleksandar Vucenovic
Ra sân: Samuel Chidi
Ra sân: Samuel Chidi
68'
Tino Purme
Ra sân: Henri Malundama
Ra sân: Henri Malundama
68'
Ishmael Yartey 1 - 0
72'
74'
Altin Zeqiri
77'
Javi Hervas
Andrija Bosnjak
77'
81'
1 - 1 Javi Hervas
85'
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Haka
Lahti
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
22
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
15
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
99
Pha tấn công
128
80
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
FC Haka
Lahti
20
Malundama
9
Bosnjak
27
Loen
5
Lucas
1
Hilander
10
Chidi
4
Auvinen
19
Tainio
3
Friberg
6
Bushue
2
Kyostila
59
Kandji
16
Forss
25
Chapinal
6
Hervas
13
Coubronne
10
Virta
2
Lahti
5
Viitikko
9
Charles
22
Hertsi
11
Assehnoun
Đội hình dự bị
FC Haka
Janne Pekka Laine
17
Aatu Hakala
12
Aleksandar Vucenovic
8
Tino Purme
15
Ishmael Yartey
77
Seth Saarinen
18
Salomo Ojala
23
Lahti
17
Arlind Sejdiu
23
Kristian Yli Hietanen
8
Matti Klinga
7
Altin Zeqiri
31
Joona Tiainen
20
Henri Eninful
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
3
7
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
17.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Haka (41trận)
Chủ
Khách
Lahti (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
6
3
HT-H/FT-T
0
1
2
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
2
2
3
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
4
7
4
2