Diễn biến chính
Logan Rogerson 1 - 0
Kiến tạo: Lee Erwin
7'
27'
1 - 1 Rasmus Karjalainen
39'
Armend Kabashi
46'
Noah Pallas
Ra sân: Luquinhas
Jude Ekow Arthur 2 - 1
Kiến tạo: Elias Mastokangas
58'
Henri Malundama
63'
65'
Riku Selander
Tino Purme
Ra sân: Henri Malundama
67'
Stavros Zarokostas
Ra sân: Elias Mastokangas
67'
76'
2 - 2 Samuel Anini Jr
77'
Roan Nogha
Ra sân: Armend Kabashi
Salomo Ojala
Ra sân: Eero Matti Auvinen
79'
Donaldo Acka
Ra sân: Jude Ekow Arthur
79'
Salomo Ojala
82'
Oliver Edward Brymer Whyte
Ra sân: Lee Erwin
84'
85'
Aapo Heikkila
Ra sân: Samuel Anini Jr
Stavros Zarokostas 3 - 2
Kiến tạo: Salomo Ojala
88'
90'
Sandro Embalo
Ra sân: Rafael Floro
Thống kê kỹ thuật
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2.33
55.67%
Kiểm soát bóng
50%
13.67
Phạm lỗi
11.33
1.2
Bàn thắng
0.8
1.9
Bàn thua
1
4.8
Phạt góc
4.1
2.5
Thẻ vàng
2.1
5.4
Sút trúng cầu môn
2.4
52.1%
Kiểm soát bóng
50%
12.6
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)