Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.97
0.97
+1.25
0.93
0.93
O
3
0.85
0.85
U
3
1.03
1.03
1
1.40
1.40
X
4.50
4.50
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.85
0.85
O
1.25
0.85
0.85
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
FC Goa
![FC Goa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161110110206.png)
Phút
![Chennai Titans](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161122112045.png)
Noah Sadaoui 1 - 0
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
36'
45'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Brandon Fernandes 2 - 1
Kiến tạo: Jay Gupta
Kiến tạo: Jay Gupta
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
45'
Jay Gupta
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
46'
72'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Carlos Martinez
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
73'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Goa
![FC Goa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161110110206.png)
![Chennai Titans](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161122112045.png)
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
5
14
Sút Phạt
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
360
Số đường chuyền
292
8
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
17
2
Đánh chặn
3
7
Thử thách
9
85
Pha tấn công
98
56
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
49.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
11.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Goa (25trận)
Chủ
Khách
Chennai Titans (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
4
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
0
4
2
1