ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 7, 06/04 Vòng 28
FC Famalicao
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Vizela
Estadio Municipal 22 de Junho
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
1.85
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Vizela Vizela
Francisco Chiquinho 1 - 0 match goal
8'
Francisco Chiquinho match yellow.png
11'
Jose Luis Rodriguez match yellow.png
20'
Riccieli Eduardo da Silva Junior 2 - 0
Kiến tạo: Francisco Chiquinho
match goal
43'
46'
match change Anderson de Jesus Santos
Ra sân: Joao Escoval
47'
match yellow.png Aleksandar Busnic
55'
match goal 2 - 1 Jason Eyenga Lokilo
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
match change
63'
69'
match change Diogo Andre Santos Nascimento
Ra sân: Aleksandar Busnic
Martin Aguirregabiria
Ra sân: Nathan
match change
74'
Filipe Miguel Barros Soares
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
match change
74'
80'
match goal 2 - 2 Sava Petrov
Zaydou Youssouf match yellow.png
82'
83'
match change Domingos Quina
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
Theo Fonseca
Ra sân: Mirko Topic
match change
87'
Jhonder Leonel Cadiz match yellow.png
90'
Jhonder Leonel Cadiz 3 - 2
Kiến tạo: Filipe Miguel Barros Soares
match goal
90'
Francisco Sampaio Moura match yellow.png
90'
Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.png
90'
90'
match change Alberto Soro
Ra sân: Samuel Essende

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Vizela Vizela
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
364
 
Số đường chuyền
 
420
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
25
19
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
87
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
19
Filipe Miguel Barros Soares
32
Martin Aguirregabiria
95
Theo Fonseca
12
Gustavo Amaro Assuncao
6
Tom Lacoux
23
Mihai Alexandru Dobre
1
Ivan Zlobin
11
Oscar Aranda Subiela
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
Vizela Vizela 4-4-2
31
Júnior
74
Moura
4
Mihaj
15
Junior
22
Nathan
8
Topic
28
Youssouf
10
Chiquinho
20
Sa
7
Rodriguez
29
Cadiz
97
Buntic
82
Silva
4
Goncalves
25
Escoval
19
Lebedenko
75
Lokilo
22
Busnic
20
Silva
17
Lacava
9
Petrov
99
Essende

Substitutes

10
Domingos Quina
90
Diogo Andre Santos Nascimento
29
Alberto Soro
5
Anderson de Jesus Santos
23
Osama Rashid
2
Hugo Oliveira
34
Pedro Ortiz
1
Francesco Ruberto
8
Alexis Mendez
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 77
Filipe Miguel Barros Soares 19
Martin Aguirregabiria 32
Theo Fonseca 95
Gustavo Amaro Assuncao 12
Tom Lacoux 6
Mihai Alexandru Dobre 23
Ivan Zlobin 1
Oscar Aranda Subiela 11
Vizela Vizela
10 Domingos Quina
90 Diogo Andre Santos Nascimento
29 Alberto Soro
5 Anderson de Jesus Santos
23 Osama Rashid
2 Hugo Oliveira
34 Pedro Ortiz
1 Francesco Ruberto
8 Alexis Mendez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 54%
12.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (12trận)
Chủ Khách
Vizela (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1

FC Famalicao FC Famalicao

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 2 0 2 23 18 78.26% 1 5 35 6.96
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 1 64 6.95
32 Martin Aguirregabiria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 5.89
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 2 1 0 32 26 81.25% 1 1 51 7.04
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 2 0 1 14 10 71.43% 3 1 26 6.51
19 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 2 0 7 6.22
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 2 43 36 83.72% 4 0 69 6.24
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 2 2 0 44 41 93.18% 0 4 54 7.47
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 55 91.67% 0 2 74 6.61
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 30 6.55
22 Nathan Hậu vệ cánh phải 1 1 0 19 13 68.42% 1 0 51 6.92
10 Francisco Chiquinho Cánh trái 3 2 2 16 14 87.5% 3 1 44 8.13
77 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 2 0 1 4 3 75% 1 1 14 6.34
95 Theo Fonseca Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 2 1 1 29 19 65.52% 0 1 47 7.28

Vizela Vizela

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 1 0 1 52 44 84.62% 5 1 66 6.23
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 50 6.9
10 Domingos Quina Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.96
75 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 2 2 1 28 23 82.14% 4 0 42 7.42
25 Joao Escoval Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 27 5.72
19 Orest Lebedenko Hậu vệ cánh trái 2 0 0 38 30 78.95% 2 3 74 6.52
22 Aleksandar Busnic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 17 65.38% 0 1 39 6.4
29 Alberto Soro Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.14
9 Sava Petrov Tiền đạo cắm 2 2 1 11 10 90.91% 0 0 29 7.29
99 Samuel Essende Tiền đạo cắm 2 1 1 11 10 90.91% 0 2 23 6.88
4 Joao Paulo Marques Goncalves Trung vệ 0 0 0 79 69 87.34% 0 3 94 6.67
5 Anderson de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 44 6.37
90 Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.28
82 Tomas Costa Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 28 73.68% 3 3 60 6.88
17 Matias Lacava Cánh trái 1 0 0 10 6 60% 2 0 35 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi