ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 27/10 Vòng 9
FC Famalicao
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Sporting CP
Estadio Municipal 22 de Junho
Quang đãng, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
1.00
-1.25
0.88
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
7.50
X
4.80
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Sporting CP Sporting CP
11'
match var Pedro Goncalves Goal Disallowed
22'
match yellow.png Goncalo Inacio
Mathias De Amorim
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
match change
44'
46'
match change Geny Catamo
Ra sân: Nuno Santos
Zaydou Youssouf match yellow.png
51'
57'
match goal 0 - 1 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Hidemasa Morita
Samuel Lobato
Ra sân: Gil Dias
match change
59'
63'
match goal 0 - 2 Geovany Quenda
64'
match change Morten Hjulmand
Ra sân: Pedro Goncalves
Otso Liimatta
Ra sân: Zaydou Youssouf
match change
67'
Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
match change
67'
71'
match change Maximiliano Araujo
Ra sân: Geovany Quenda
71'
match change Jeremiah St. Juste
Ra sân: Ousmane Diomande
82'
match change Conrad Harder Weibel Schandorf
Ra sân: Hidemasa Morita
86'
match goal 0 - 3 Goncalo Inacio
Kiến tạo: Geny Catamo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Sporting CP Sporting CP
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
33
1
 
Sút trúng cầu môn
 
13
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
11
10
 
Sút Phạt
 
7
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
307
 
Số đường chuyền
 
539
81%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
10
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
15
16
 
Ném biên
 
24
18
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
19
59
 
Pha tấn công
 
120
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Otso Liimatta
9
Mario Gonzalez Gutier
14
Mathias De Amorim
88
Samuel Lobato
15
Riccieli Eduardo da Silva Junior
25
Lazar Carevic
17
Rodrigo Pinheiro Ferreira
6
Tom van de Looi
19
Afonso de Oliveira Rodrigues
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
1
Zlobin
5
Alves,Rafa
16
Haas
4
Mihaj
2
Calegari
8
Topic
28
Youssouf
10
Rochinha
20
Sa
23
Dias
11
Subiela
1
Israel
6
Debast
26
Diomande
25
Inacio
57
Quenda
5
Morita
23
Braganca
11
Santos
17
Trincao
8
Goncalves
9
Gyokeres

Substitutes

42
Morten Hjulmand
21
Geny Catamo
3
Jeremiah St. Juste
20
Maximiliano Araujo
19
Conrad Harder Weibel Schandorf
13
Vladan Kovacevic
2
Matheus Reis de Lima
47
Ricardo Esgaio Souza
54
Bruno Ramos
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Otso Liimatta 18
Mario Gonzalez Gutier 9
Mathias De Amorim 14
Samuel Lobato 88
Riccieli Eduardo da Silva Junior 15
Lazar Carevic 25
Rodrigo Pinheiro Ferreira 17
Tom van de Looi 6
Afonso de Oliveira Rodrigues 19
Sporting CP Sporting CP
42 Morten Hjulmand
21 Geny Catamo
3 Jeremiah St. Juste
20 Maximiliano Araujo
19 Conrad Harder Weibel Schandorf
13 Vladan Kovacevic
2 Matheus Reis de Lima
47 Ricardo Esgaio Souza
54 Bruno Ramos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 4.33
1.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
46.67% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (12trận)
Chủ Khách
Sporting CP (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
5
0
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
6

FC Famalicao FC Famalicao

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luis Rafael Soares Alves,Rafa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 1 0 43 5.94
10 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha Cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 25 5.79
23 Gil Dias Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 20 6.17
1 Ivan Zlobin Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 42 7.84
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 29 7.02
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 2 0 0 27 25 92.59% 0 3 39 6.25
16 Justin de Haas Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 2 38 6.58
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 34 6.29
9 Mario Gonzalez Gutier Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 21 91.3% 0 1 33 6.62
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 1 2 32 6.06
18 Otso Liimatta Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.94
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 23 6.52
88 Samuel Lobato Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.96
14 Mathias De Amorim Tiền vệ trụ 0 0 1 13 12 92.31% 1 0 18 5.92

Sporting CP Sporting CP

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
11 Nuno Santos Tiền vệ trái 1 0 1 19 17 89.47% 3 0 29 6.32
17 Francisco Trincao Cánh phải 5 4 5 21 19 90.48% 1 0 43 8.37
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 1 2 11 10 90.91% 2 2 25 7.83
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 1 0 2 40 34 85% 0 2 48 7.83
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.12
20 Maximiliano Araujo Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
8 Pedro Goncalves Cánh trái 5 2 3 25 15 60% 5 0 46 6.97
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 8 2 1 51 46 90.2% 0 1 72 7.33
25 Goncalo Inacio Trung vệ 1 0 0 76 67 88.16% 0 2 85 7.09
1 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.72
21 Geny Catamo Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 2 0 16 6.33
6 Zeno Debast Trung vệ 0 0 0 62 56 90.32% 0 0 68 6.7
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 68 68 100% 0 1 74 6.96
57 Geovany Quenda Cánh phải 4 2 0 27 20 74.07% 8 0 51 7.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi