ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 14/11 Vòng 13
FC Famalicao
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Sporting CP
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.97
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
5.50
X
3.75
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Sporting CP Sporting CP
21'
match yellow.png Manuel Ugarte
29'
match yellow.png Goncalo Inacio
41'
match yellow.png Francisco Trincao
42'
match goal 0 - 1 Francisco Trincao
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
45'
match yellow.png Jeremiah St. Juste
Alexandre Ruben Lima match yellow.png
45'
Jose Luis Rodriguez match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Matheus Reis de Lima
45'
match pen 0 - 2 Pedro Goncalves
Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.png
54'
59'
match change Arthur Gomes
Ra sân: Matheus Reis de Lima
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
match change
68'
Zaydou Youssouf
Ra sân: Alexandre Ruben Lima
match change
68'
70'
match change Marcus Edwards
Ra sân: Francisco Trincao
Martin Aguirregabiria
Ra sân: Alexandre Penetra
match change
74'
Ivan Jaime Pajuelo 1 - 2
Kiến tạo: Martin Aguirregabiria
match goal
78'
Alejandro Millan Iranzo
Ra sân: Ivo Rodrigues
match change
79'
Rui Pedro Da Rocha Fonte
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
match change
79'
81'
match change Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
Rui Pedro Da Rocha Fonte match yellow.png
83'
89'
match yellow.png Pedro Porro
90'
match yellow.png Sebastian Coates Nion

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Sporting CP Sporting CP
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
7
12
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
10
 
Sút ra ngoài
 
12
15
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
350
 
Số đường chuyền
 
536
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
14
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
115
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Zaydou Youssouf
17
Rui Pedro Da Rocha Fonte
10
Ivan Jaime Pajuelo
9
Alejandro Millan Iranzo
32
Martin Aguirregabiria
12
Gustavo Amaro Assuncao
8
André Simões
2
Diogo Lucas Queiros
1
Ivan Zlobin
FC Famalicao FC Famalicao 5-4-1
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
31
Júnior
74
Moura
5
Lima
4
Mihaj
15
Junior
6
Penetra
7
Rodrigues
97
Colombatto
25
Gomes,Pele
19
Rodriguez
29
Cadiz
1
Garrido
3
Juste
4
Nion
25
Inacio
24
Porro
15
Ugarte
5
Morita
2
Lima
17
Trincao
28
Goncalves
20
Fernandes

Substitutes

33
Arthur Gomes
47
Ricardo Esgaio Souza
10
Marcus Edwards
77
Jovane Cabral
6
Sotiris Alexandropoulos
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
84
Dario Essugo
63
Jose Martinez Marsa
12
Franco Israel
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Zaydou Youssouf 28
Rui Pedro Da Rocha Fonte 17
Ivan Jaime Pajuelo 10
Alejandro Millan Iranzo 9
Martin Aguirregabiria 32
Gustavo Amaro Assuncao 12
André Simões 8
Diogo Lucas Queiros 2
Ivan Zlobin 1
Sporting CP Sporting CP
33 Arthur Gomes
47 Ricardo Esgaio Souza
10 Marcus Edwards
77 Jovane Cabral
6 Sotiris Alexandropoulos
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
84 Dario Essugo
63 Jose Martinez Marsa
12 Franco Israel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 4.33
1.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
46.67% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (12trận)
Chủ Khách
Sporting CP (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
5
0
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
6