ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 13/02 Vòng 22
FC Famalicao
Đã kết thúc 5 - 0 (4 - 0)
Đặt cược
Moreirense
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.00
X
3.35
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.64
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Moreirense Moreirense
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe 1 - 0 match pen
25'
Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.png
29'
Simon Banza 2 - 0
Kiến tạo: João Carlos Vilaça Teixeira
match goal
31'
33'
match yellow.png Pablo Renan dos Santos
Adrian Marin Gomez 3 - 0
Kiến tạo: João Carlos Vilaça Teixeira
match goal
34'
35'
match yellow.png Kewin Oliveira Silva
Alex de Oliveira Nascimento match yellow.png
40'
44'
match yellow.png Fabio Jose Ferreira Pacheco
João Carlos Vilaça Teixeira 4 - 0 match goal
45'
Dylan Batubinsika
Ra sân: Alex de Oliveira Nascimento
match change
46'
46'
match change Jefferson Nogueira
Ra sân: Fabio Jose Ferreira Pacheco
Ivo Rodrigues match yellow.png
48'
Gustavo Amaro Assuncao match yellow.png
51'
56'
match change Ruben Ramos
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
56'
match change Walterson Silva
Ra sân: Pedro Miguel Santos Amador
56'
match yellow.png Lazar Rasic
Ivan Dolcek
Ra sân: Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
match change
68'
Hernan De La Fuente
Ra sân: João Carlos Vilaça Teixeira
match change
68'
Ivan Dolcek 5 - 0
Kiến tạo: Hernan De La Fuente
match goal
69'
Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: Simon Banza
match change
72'
78'
match change Derik Lacerda
Ra sân: Rafael Martins
78'
match change Rodrigo Conceicao
Ra sân: Paulo Sergio Mota Paulinho
Junior Kadile
Ra sân: Ivo Rodrigues
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Moreirense Moreirense
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
481
 
Số đường chuyền
 
337
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
105
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Dylan Batubinsika
21
Ivan Dolcek
2
Diogo Lucas Queiros
1
Ivan Zlobin
29
Jhonder Leonel Cadiz
22
Hernan De La Fuente
23
Bernardo Silva
14
Junior Kadile
8
Pedro Brazao Teixeira
FC Famalicao FC Famalicao 3-4-3
Moreirense Moreirense 3-4-3
31
Júnior
4
Nascimento
15
Junior
43
Correia
5
Gomez
88
Pepe
12
Assuncao
7
Rodrigues
11
Nascimento
17
Banza
28
Teixeira
14
Pasinato
3
Rasic
4
Amorim
28
Santos
77
Paulinho
6
Pacheco
8
Camara
18
Amador
11
Souza
9
Dlopst
99
Martins

Substitutes

66
Ruben Ramos
7
Walterson Silva
35
Jefferson Nogueira
27
Derik Lacerda
37
Jefferson Fernando Isidio
13
Matheus Silva
2
Rodrigo Conceicao
1
Kewin Oliveira Silva
88
Goncalo Baptista Franco
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Dylan Batubinsika 19
Ivan Dolcek 21
Diogo Lucas Queiros 2
Ivan Zlobin 1
Jhonder Leonel Cadiz 29
Hernan De La Fuente 22
Bernardo Silva 23
Junior Kadile 14
Pedro Brazao Teixeira 8
Moreirense Moreirense
66 Ruben Ramos
7 Walterson Silva
35 Jefferson Nogueira
27 Derik Lacerda
37 Jefferson Fernando Isidio
13 Matheus Silva
2 Rodrigo Conceicao
1 Kewin Oliveira Silva
88 Goncalo Baptista Franco

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3
46.67% Kiểm soát bóng 44%
12.33 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (12trận)
Chủ Khách
Moreirense (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2