ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 15/09 Vòng 5
FC Famalicao
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Gil Vicente
Estadio Municipal 22 de Junho
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 2.5
0.95
U 2.5
0.76
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Mario Gonzalez Gutier 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
match goal
14'
49'
match goal 1 - 1 Felix Correia
Kiến tạo: Kanya Fujimoto
69'
match change Jorge Aguirre de Cespedes
Ra sân: Vinicius Caue
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Mario Gonzalez Gutier
match change
70'
Mathias De Amorim
Ra sân: Mirko Topic
match change
70'
Luis Rafael Soares Alves,Rafa match yellow.png
72'
80'
match change Tidjany Chabrol Toure
Ra sân: Jordi Mboula
Otso Liimatta
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
match change
84'
Yassir Zabiri
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
match change
90'
90'
match change Santiago Garcia
Ra sân: Felix Correia
90'
match change Diego Collado
Ra sân: Kanya Fujimoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Gil Vicente Gil Vicente
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
24
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
462
 
Số đường chuyền
 
356
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
12
15
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
26
20
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
35
103
 
Pha tấn công
 
90
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
14
Mathias De Amorim
18
Otso Liimatta
21
Yassir Zabiri
25
Lazar Carevic
55
Ibrahimi Ba
17
Rodrigo Pinheiro Ferreira
6
Tom van de Looi
75
Diogo Costa
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
Gil Vicente Gil Vicente 4-3-3
1
Zlobin
5
Alves,Rafa
16
Haas
4
Mihaj
2
Calegari
8
Topic
28
Youssouf
11
Subiela
20
Sa
7
Moura,Sorriso
9
Gutier
42
Ventura
2
Carlos
39
Mananga
26
Fernandes
57
Cruz
10
Fujimoto
24
Gbane
6
Castillo
77
Mboula
20
Caue
71
Correia

Substitutes

9
Jorge Aguirre de Cespedes
7
Tidjany Chabrol Toure
19
Santiago Garcia
11
Diego Collado
99
Brian Araujo
45
Jonathan Mawesi
23
Josué Filipe Soares
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
18
Joao Rafael Brito Teixeira
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10
Mathias De Amorim 14
Otso Liimatta 18
Yassir Zabiri 21
Lazar Carevic 25
Ibrahimi Ba 55
Rodrigo Pinheiro Ferreira 17
Tom van de Looi 6
Diogo Costa 75
Gil Vicente Gil Vicente
9 Jorge Aguirre de Cespedes
7 Tidjany Chabrol Toure
19 Santiago Garcia
11 Diego Collado
99 Brian Araujo
45 Jonathan Mawesi
23 Josué Filipe Soares
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
18 Joao Rafael Brito Teixeira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 4.33
3 Sút trúng cầu môn 1.33
46.67% Kiểm soát bóng 60.33%
12.33 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (12trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

FC Famalicao FC Famalicao

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luis Rafael Soares Alves,Rafa Hậu vệ cánh trái 2 1 0 43 32 74.42% 7 3 64 6.8
10 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha Cánh trái 0 0 1 11 11 100% 1 0 18 7.4
1 Ivan Zlobin Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 29 6.1
4 Enea Mihaj Trung vệ 1 0 0 50 43 86% 0 3 59 6.6
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 4 0 1 51 42 82.35% 0 3 66 7.4
16 Justin de Haas Trung vệ 2 0 0 67 57 85.07% 0 3 76 7
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 33 91.67% 1 0 50 6.6
9 Mario Gonzalez Gutier Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 0 1 13 7.1
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 30 100% 0 0 37 6.9
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 1 0 1 30 26 86.67% 1 1 50 7.8
7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 2 1 3 27 21 77.78% 7 1 46 7.5
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 1 1 0 32 24 75% 2 0 44 7.1
14 Mathias De Amorim Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.6

Gil Vicente Gil Vicente

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 1 0 0 42 37 88.1% 0 2 48 6.9
6 Jesus Castillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 19 79.17% 0 1 35 6.6
39 Jonathan Buatu Mananga Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 1 55 6.7
77 Jordi Mboula Cánh phải 0 0 0 20 15 75% 1 1 32 6.2
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 3 0 1 18 13 72.22% 0 0 30 7.3
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 26 6.9
71 Felix Correia Cánh trái 1 1 2 25 17 68% 4 0 48 7.7
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 31 79.49% 0 1 69 6.4
20 Vinicius Caue Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 2 27 6.7
57 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 54 7.2
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.3
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 18 90% 0 2 34 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi