ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 13/12 Vòng 14
FC Famalicao
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
Benfica
Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.82
-1.25
1.06
O 2.75
1.12
U 2.75
0.75
1
6.80
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.82
-0.5
1.06
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Benfica Benfica
3'
match yellow.png Diogo Goncalves
6'
match goal 0 - 1 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
Ivo Rodrigues
Ra sân: Heriberto Tavares
match change
11'
14'
match goal 0 - 2 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento 1 - 2
Kiến tạo: Ivo Rodrigues
match goal
25'
Ivo Rodrigues match yellow.png
45'
46'
match goal 1 - 3 Rafael Ferreira Silva
Kiến tạo: Adel Taarabt
46'
match change Adel Taarabt
Ra sân: Haris Seferovic
46'
match change Gilberto Moraes Junior
Ra sân: Diogo Goncalves
56'
match goal 1 - 4 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Pedro Brazao Teixeira
match change
64'
Marcos Paulo Costa Do Nascimento
Ra sân: Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
match change
64'
Lawrence Ofori
Ra sân: Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
match change
70'
Jose Pedro Marques Freitas
Ra sân: Simon Banza
match change
70'
72'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
73'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Joao Mario
73'
match change Gil Dias
Ra sân: Alex Grimaldo
Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.png
74'
74'
match yellow.png Julian Weigl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Benfica Benfica
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
371
 
Số đường chuyền
 
564
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
8
112
 
Pha tấn công
 
96
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Lawrence Ofori
10
Ivan Jaime Pajuelo
25
Jose Pedro Marques Freitas
3
Alexandre Ruben Lima
7
Ivo Rodrigues
13
Dalberson Ferreira do Amaral
4
Alex de Oliveira Nascimento
44
Francisco Morais
9
Marcos Paulo Costa Do Nascimento
FC Famalicao FC Famalicao 4-1-4-1
Benfica Benfica 3-4-2-1
31
Júnior
5
Gomez
15
Junior
43
Correia
22
Fuente
88
Pepe
11
Nascimento
8
Teixeira
6
Pickel
91
Tavares
17
Banza
99
Vlachodimos
34
Pinto
30
Otamendi
5
Vertonghen
17
Goncalves
28
Weigl
20
Mario
3
Grimaldo
27
Silva
9
3
Ribeiro
14
Seferovic

Substitutes

7
Everton Sousa Soares
49
Adel Taarabt
55
Paulo Bernardo
77
Helton Brant Aleixo Leite
31
Gil Dias
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
2
Gilberto Moraes Junior
21
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
88
Goncalo Matias Ramos
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Lawrence Ofori 80
Ivan Jaime Pajuelo 10
Jose Pedro Marques Freitas 25
Alexandre Ruben Lima 3
Ivo Rodrigues 7
Dalberson Ferreira do Amaral 13
Alex de Oliveira Nascimento 4
Francisco Morais 44
Marcos Paulo Costa Do Nascimento 9
Benfica Benfica
7 Everton Sousa Soares
49 Adel Taarabt
55 Paulo Bernardo
77 Helton Brant Aleixo Leite
31 Gil Dias
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
2 Gilberto Moraes Junior
21 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
88 Goncalo Matias Ramos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 0.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
46.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12.33 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (12trận)
Chủ Khách
Benfica (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
5
1
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3