Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.75
0.75
U
2.5
0.95
0.95
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
FC Copenhagen
Phút
Brondby IF
Peter Ankersen
Ra sân: Birger Meling
Ra sân: Birger Meling
31'
Peter Ankersen 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Lerager
Kiến tạo: Lukas Lerager
42'
51'
Ohi Anthony Omoijuanfo
59'
Josip Radosevic
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
59'
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
69'
1 - 1 Mathias Kvistgaarden
Kiến tạo: Yuito Suzuki
Kiến tạo: Yuito Suzuki
Andreas Cornelius
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
70'
72'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
Mohamed Elias Achouri
80'
Roony Bardghji
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
83'
90'
Kevin Tshiembe
Ra sân: Sean Klaiber
Ra sân: Sean Klaiber
90'
1 - 2 Sean Klaiber
Kiến tạo: Jacob Rasmussen
Kiến tạo: Jacob Rasmussen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Copenhagen
Brondby IF
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
1
11
Sút Phạt
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
427
Số đường chuyền
535
11
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
4
15
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
11
105
Pha tấn công
92
61
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
FC Copenhagen
4-3-3
Brondby IF
5-2-2-1
1
Grabara
24
Meling
26
McKenna
2
Diks
19
Jelert
12
Lerager
33
Jensen
10
Elyounoussi
30
Achouri
7
Claesson
8
Mattsson
1
Pentz
31
Klaiber
30
Vanlerberghe
5
Lauritsen
4
Rasmussen
24
Divkovic
8
Greve
10
Wass
28
Suzuki
7
Vallys
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
FC Copenhagen
Peter Ankersen
22
Roony Bardghji
40
William Clem
36
Andreas Cornelius
14
Diogo Goncalves
9
Jordan Larsson
11
Orri Steinn Oskarsson
18
Runar Alex Runarsson
31
Vavro Denis
3
Brondby IF
37
Clement Bischoff
11
Filip Bundgaard Kristensen
36
Mathias Kvistgaarden
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
35
Noah Nartey
22
Josip Radosevic
41
Oscar Schwartau
18
Kevin Tshiembe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
8
3
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
8
49.33%
Kiểm soát bóng
65.67%
11.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Copenhagen (14trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
0
2