ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Thứ 7, 08/01 Vòng 23
FC Cartagena
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
SD Huesca
Municipal Cartagonova
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.54
X
3.05
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

FC Cartagena FC Cartagena
Phút
SD Huesca SD Huesca
37'
match yellow.png Juan Carlos Real Ruiz
41'
match goal 0 - 1 Daniel Escriche Romero
Kiến tạo: Pablo Insua Blanco
Ruben Castro Martin match hong pen
45'
45'
match yellow.png Joaquin Munoz Benavides
Alejandro Domingo Gomez match yellow.png
55'
Mohammed Dauda
Ra sân: Alberto Cayarga Fernandez
match change
56'
Sergio Tejera Rodriguez
Ra sân: Richard Boateng
match change
57'
59'
match goal 0 - 2 Marc Mateu Sanjuan, Marc
Alfredo Ortuno
Ra sân: Alejandro Domingo Gomez
match change
62'
Diego Gaston Silva Ibanez match yellow.png
64'
Sergio Tejera Rodriguez match yellow.png
65'
71'
match change Enzo Lombardo
Ra sân: David Ferreiro Quiroga
71'
match yellow.png David Ferreiro Quiroga
73'
match goal 0 - 3 Daniel Escriche Romero
Kiến tạo: Enzo Lombardo
Antonio Manuel Luna Rodriguez
Ra sân: Diego Gaston Silva Ibanez
match change
76'
Shinji Okazaki
Ra sân: Álex Gallar
match change
76'
80'
match change Cristian Salvador
Ra sân: Florian Miguel
81'
match change Manuel Rico Del Valle
Ra sân: Daniel Escriche Romero
90'
match change Pablo Tomeo
Ra sân: Joaquin Munoz Benavides

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cartagena FC Cartagena
SD Huesca SD Huesca
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
501
 
Số đường chuyền
 
340
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
11
147
 
Pha tấn công
 
69
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Alberto De la Bella Madueno
17
Mohammed Dauda
18
Antonio Jesus Regal Angulo,Antonito
19
Antonio Manuel Luna Rodriguez
15
David Simon Rodriguez Santana
9
Alfredo Ortuno
16
Shinji Okazaki
13
Jerome Prior
4
Pablo Claveria Herraiz
2
David Andujar
31
Xavi Pons Foncillas
23
Sergio Tejera Rodriguez
FC Cartagena FC Cartagena 4-4-1-1
SD Huesca SD Huesca 3-4-3
1
Aranda
20
Ibanez
5
Perez
3
Guirado
22
Delmas
14
Fernandez
28
Gomez
12
Boateng
10
Gallar
8
Blasis
7
Martin
1
Moreno
4
Blanco
23
Miquel
3
Miguel
2
Ratiu
20
Seoane
22
Ruiz
21
Marc
11
Benavides
10
2
Romero
7
Quiroga

Substitutes

24
Enzo Lombardo
9
Isidro Miguel Pitta Saldivar
26
Pablo Tomeo
28
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
19
Julio Alberto Buffarini
31
Manuel Rico Del Valle
13
Miguel San Roman Ferrandiz
35
Roberto Barba Castillo
6
Cristian Salvador
33
Hugo Anglada Gutierrez
Đội hình dự bị
FC Cartagena FC Cartagena
Alberto De la Bella Madueno 24
Mohammed Dauda 17
Antonio Jesus Regal Angulo,Antonito 18
Antonio Manuel Luna Rodriguez 19
David Simon Rodriguez Santana 15
Alfredo Ortuno 9
Shinji Okazaki 16
Jerome Prior 13
Pablo Claveria Herraiz 4
David Andujar 2
Xavi Pons Foncillas 31
Sergio Tejera Rodriguez 23
SD Huesca SD Huesca
24 Enzo Lombardo
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar
26 Pablo Tomeo
28 Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
19 Julio Alberto Buffarini
31 Manuel Rico Del Valle
13 Miguel San Roman Ferrandiz
35 Roberto Barba Castillo
6 Cristian Salvador
33 Hugo Anglada Gutierrez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
42.67% Kiểm soát bóng 35.33%
11.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cartagena (15trận)
Chủ Khách
SD Huesca (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
3
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
3
1
0
2