ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 6, 02/12 Vòng 6
FC Botosani
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
FC Steaua Bucuresti
Quang đãng, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.04
O 2.5
1.04
U 2.5
0.80
1
3.60
X
3.30
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 1
1.00
U 1
0.84

Diễn biến chính

FC Botosani FC Botosani
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
11'
match yellow.png Andrea Compagno
Sebastian Mailat 1 - 0
Kiến tạo: Victor Dican
match goal
14'
21'
match goal 1 - 1 Joonas Tamm
Kiến tạo: Octavian George Popescu
27'
match yellow.png Darius Dumitru Olaru
30'
match goal 1 - 2 Andrea Compagno
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
Sebastian Mailat 2 - 2
Kiến tạo: Mihai Roman
match goal
66'
73'
match goal 2 - 3 Malcom Sylas Edjouma
82'
match yellow.png Alexandru Pantea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Botosani FC Botosani
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
7
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
403
 
Số đường chuyền
 
420
2
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
8
 
Cứu thua
 
3
29
 
Ném biên
 
25
21
 
Cản phá thành công
 
32
89
 
Pha tấn công
 
99
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
46.33% Kiểm soát bóng 49%
8 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Botosani (17trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
1
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
1
0
3
5