Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.91
0.91
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.88
0.88
1
2.25
2.25
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
FC Arouca
Phút
Estoril
Oday Dabbagh 1 - 0
28'
46'
Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Tiago Santos Carvalho
Ra sân: Tiago Santos Carvalho
61'
Bamidele Isa Yusuf
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
Oday Dabbagh 2 - 0
Kiến tạo: Antony Alves Santos
Kiến tạo: Antony Alves Santos
64'
Weverson Moreira da Costa
Ra sân: Morlaye Sylla
Ra sân: Morlaye Sylla
71'
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
74'
Bruno Henrique Marques Torres
Ra sân: Oday Dabbagh
Ra sân: Oday Dabbagh
78'
80'
Tiago Araujo
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
81'
Joao Pedro Costa Gamboa
Ra sân: Mor Ndiaye
Ra sân: Mor Ndiaye
Arsenio Lafuente Nunes
Ra sân: Antony Alves Santos
Ra sân: Antony Alves Santos
88'
Oriol Busquets
Ra sân: David Simao
Ra sân: David Simao
89'
90'
James Edward Lea Siliki
Quaresma
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Arouca
Estoril
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
5
17
Sút Phạt
20
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
335
Số đường chuyền
326
63%
Chuyền chính xác
66%
19
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
15
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
5
24
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
4
18
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
24
Cản phá thành công
18
15
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
93
Pha tấn công
113
45
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
FC Arouca
4-2-3-1
Estoril
4-2-3-1
12
Arruabarrena
6
Quaresma
3
Opoku
13
Basso
28
Esgaio
5
Simao
23
Soro
2
Sylla
10
Ruiz
11
Santos
15
2
Dabbagh
99
Figueira
62
Carvalho
34
Mexer
3
Vital
31
Graca
25
Ndiaye
20
Carvalho
21
Gouveia
95
Siliki
7
Martins
29
Tavares
Đội hình dự bị
FC Arouca
Weverson Moreira da Costa
25
Bruno Henrique Marques Torres
9
Arsenio Lafuente Nunes
8
Oriol Busquets
14
Nino Galovic
44
Joao Nuno Figueiredo Valido
92
Pedro Manuel da Silva Moreira
20
Bogdan Milovanov
21
Moses Yaw
17
Estoril
5
Joao Pedro Costa Gamboa
78
Tiago Araujo
90
Bamidele Isa Yusuf
50
Joao Carlos Cardoso Santo
4
Lucas africo
91
Mabrouk Rouai
13
Pedro Silva
23
Pedro Alvaro
8
Sergio Andrade
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
6.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
3.67
2.67
Sút trúng cầu môn
1
46.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
13.33
Phạm lỗi
20.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca (5trận)
Chủ
Khách
Estoril (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0