ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 3, 25/01 Vòng 22
Farul Constanta
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Đặt cược
Universitatea Craiova
Ít mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.06
O 2.25
1.04
U 2.25
0.80
1
1.56
X
3.40
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 0.75
0.77
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Farul Constanta Farul Constanta
Phút
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Michael Junior Omoh 1 - 0
Kiến tạo: Constantin Grameni
match goal
5'
Jefte Betancor Sanchez 2 - 0
Kiến tạo: Florin Flavius Purece
match goal
32'
Michael Junior Omoh 3 - 0
Kiến tạo: Bradley de Nooijer
match goal
45'
52'
match goal 3 - 1 Andrea Compagno
Kiến tạo: William Baeten
Romario Santos Pires match yellow.png
60'
79'
match yellow.png Sekou Sidibe
89'
match goal 3 - 2 Samuel Asamoah
Kiến tạo: Claudiu Balan
Mihai Aioani match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
11
8
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
7
101
 
Pha tấn công
 
106
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 55.67%
5.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (17trận)
Chủ Khách
Universitatea Craiova (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2