ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Chủ nhật, 09/04 Vòng 3
Farul Constanta
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
CS Universitatea Craiova
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.79
O 2.25
0.93
U 2.25
0.83
1
2.30
X
3.00
2
2.87
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.67
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Farul Constanta Farul Constanta
Phút
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
9'
match goal 0 - 1 Elvir Koljic
Louis Munteanu 1 - 1
Kiến tạo: Adrian Mazilu
match goal
17'
48'
match goal 1 - 2 George Cimpanu
Kiến tạo: Elvir Koljic
Constantin Grameni 2 - 2
Kiến tạo: Denis Alibec
match goal
54'
Kevin Boli match yellow.png
74'
Ionut Larie 3 - 2 match pen
82'
Dan Sirbu match yellow.png
88'
Andrei Artean match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
482
 
Số đường chuyền
 
392
15
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
26
 
Ném biên
 
18
24
 
Cản phá thành công
 
24
115
 
Pha tấn công
 
73
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 49.33%
5.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (17trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
3
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1