ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 25/05 Vòng 30
Fakel
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Terek Grozny
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.86
+1
1.00
O 2.5
0.96
U 2.5
0.88
1
1.53
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.75
O 1
0.96
U 1
0.88

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Sergey Bozhin 1 - 0 match goal
6'
Kirill Suslov
Ra sân: Igor Yurganov
match change
50'
Evgeni Markov 2 - 0 match goal
54'
59'
match change Lechii Sadulaev
Ra sân: Svetoslav Kovachev
64'
match change Ivan Oleynikov
Ra sân: Rizvan Utsiev
Nichita Motpan
Ra sân: Evgeni Markov
match change
66'
73'
match change Gamid Agalarov
Ra sân: Miroslav Bogosavac
Roman Akbashev
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Terek Grozny Terek Grozny
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút Phạt
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
5
 
Cứu thua
 
4
56
 
Pha tấn công
 
58
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nichita Motpan
28
Ruslan Magal
92
Sergei Bryzgalov
7
Roman Akbashev
71
Nikolay Poyarkov
1
Vitaly Gudiev
14
Khyzyr Appaev
15
Kirill Suslov
77
Luka Bagatelia
5
Thabo Cele
8
Abdulla Bagamaev
64
Andrey Ivlev
Fakel Fakel 3-4-3
Terek Grozny Terek Grozny 5-3-2
31
Belenov
88
Masternoy
13
Kalinin
72
Senhadji
47
Bozhin
33
Kvekveskiri
22
Yurganov
10
Alshin
9
Maksimov
23
Yakimov
20
Markov
1
Oparin
40
Utsiev
75
Ghandri
5
Satara
4
Ibishev
8
Bogosavac
18
Kamilov
7
Berisha
98
Kovachev
16
Camilo
13
Konate

Substitutes

9
Gamid Agalarov
10
Lechii Sadulaev
23
Anton Shvets
21
Ivan Oleynikov
71
Magomed Yakuev
33
Minkail Matsuev
72
Yakhya Magomedov
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Nichita Motpan 11
Ruslan Magal 28
Sergei Bryzgalov 92
Roman Akbashev 7
Nikolay Poyarkov 71
Vitaly Gudiev 1
Khyzyr Appaev 14
Kirill Suslov 15
Luka Bagatelia 77
Thabo Cele 5
Abdulla Bagamaev 8
Andrey Ivlev 64
Terek Grozny Terek Grozny
9 Gamid Agalarov
10 Lechii Sadulaev
23 Anton Shvets
21 Ivan Oleynikov
71 Magomed Yakuev
33 Minkail Matsuev
72 Yakhya Magomedov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 38.33%
7 Phạt góc 3
6.33 Phạm lỗi 6
0.33 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (36trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
8
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
5
4
2
2
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
2
2
HT-B/FT-B
1
3
6
5

Fakel Fakel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
47 Sergey Bozhin Trung vệ 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 7.22
9 Maksim Maksimov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Ilnur Alshin Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
72 Rayan Senhadji Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Igor Yurganov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Terek Grozny Terek Grozny

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Rizvan Utsiev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Mikhail Oparin Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Milos Satara Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
98 Svetoslav Kovachev Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
75 Nader Ghandri Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Camilo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Turpal-Ali Ibishev 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi