ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 03/11 Vòng 14
Fakel
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Khimki
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 2
0.80
U 2
1.08
1
2.77
X
3.05
2
2.54
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Khimki Khimki
4'
match goal 0 - 1 Aleksandr Rudenko
6'
match var Aleksandr Rudenko Goal (VAR xác nhận)
Mohamed Brahimi 1 - 1
Kiến tạo: Ilnur Alshin
match goal
38'
45'
match yellow.png Aleksandr Rudenko
Evgeni Markov
Ra sân: Vyacheslav Yakimov
match change
55'
Nikolay Giorgobiani
Ra sân: Thabo Cele
match change
67'
Andrey Ivlev
Ra sân: Dylan Mertens
match change
67'
Ihor Kalinin match yellow.png
69'
78'
match change Allexandre Corredera Alardi
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Nikita Mospan
Ra sân: Mohamed Brahimi
match change
83'
90'
match change Butta Magomedov
Ra sân: Robert Andres Mejia Navarrete
90'
match change Reziuan Mirzov
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
90'
match change Ilya Sadygov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
90'
match var Anton Zabolotnyi Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Khimki Khimki
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
306
 
Số đường chuyền
 
335
69%
 
Chuyền chính xác
 
66%
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
60
 
Đánh đầu
 
53
29
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
32
4
 
Pha tấn công
 
5
2
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nichita Motpan
20
Evgeni Markov
17
Nikolay Giorgobiani
64
Andrey Ivlev
88
Vladislav Masternoy
21
Mikhail Shchetinin
77
Luka Bagatelia
47
Sergey Bozhin
15
Vladimir Iljin
31
Aleksandr Belenov
92
Sergei Bryzgalov
8
Abdulla Bagamaev
90
Nikita Mospan
Fakel Fakel 3-4-3
Khimki Khimki 4-3-3
1
Gudiev
13
Kalinin
22
Yurganov
4
Dziov
10
Alshin
23
Yakimov
33
Kvekveskiri
7
Brahimi
6
Mertens
9
Kashtanov
5
Cele
87
Kokarev
2
Golubovic
26
Andjelkovic
25
Filin
99
Aquino
80
Khosonov
22
Navarrete
32
Vera
9
Rudenko
91
Zabolotnyi
18
Bakaev

Substitutes

11
Reziuan Mirzov
7
Ilya Sadygov
97
Butta Magomedov
77
Allexandre Corredera Alardi
10
Samiru Kwari Abdullahi
96
Igor Obukhov
5
Danil Stepano
17
Ilya Berkovskiy
72
Dani Fernandez
13
Sergey Terekhov
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Nichita Motpan 11
Evgeni Markov 20
Nikolay Giorgobiani 17
Andrey Ivlev 64
Vladislav Masternoy 88
Mikhail Shchetinin 21
Luka Bagatelia 77
Sergey Bozhin 47
Vladimir Iljin 15
Aleksandr Belenov 31
Sergei Bryzgalov 92
Abdulla Bagamaev 8
Nikita Mospan 90
Khimki Khimki
11 Reziuan Mirzov
7 Ilya Sadygov
97 Butta Magomedov
77 Allexandre Corredera Alardi
10 Samiru Kwari Abdullahi
96 Igor Obukhov
5 Danil Stepano
17 Ilya Berkovskiy
72 Dani Fernandez
13 Sergey Terekhov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 48.33%
15 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (21trận)
Chủ Khách
Khimki (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
0
7
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0

Fakel Fakel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ trụ 1 0 2 44 28 63.64% 2 4 59 7.5
1 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 1 29 6.53
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 27 72.97% 8 2 73 7.22
6 Dylan Mertens Tiền vệ công 2 0 0 17 16 94.12% 1 1 24 6.21
20 Evgeni Markov Tiền đạo thứ 2 2 1 0 11 5 45.45% 0 1 24 6.3
10 Ilnur Alshin Tiền vệ phải 4 0 2 32 22 68.75% 7 5 51 7.4
22 Igor Yurganov Trung vệ 1 0 0 28 23 82.14% 0 4 37 6.69
5 Thabo Cele Tiền vệ trụ 0 0 2 19 14 73.68% 4 1 32 6.26
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 0 0 25 5.97
17 Nikolay Giorgobiani Tiền vệ trái 0 0 1 10 8 80% 1 1 20 6.46
7 Mohamed Brahimi Tiền đạo thứ 2 1 1 0 18 9 50% 6 2 40 7.75
9 Aleksey Kashtanov Tiền đạo thứ 2 4 0 2 16 13 81.25% 0 3 33 6.34
11 Nichita Motpan Tiền vệ trụ 0 0 1 5 2 40% 1 1 6 6.23
64 Andrey Ivlev Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.12
4 Maks Dziov Trung vệ 2 0 1 26 13 50% 0 3 44 6.43

Khimki Khimki

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo thứ 2 3 0 1 34 22 64.71% 0 6 53 6.59
2 Petar Golubovic Trung vệ 1 1 0 25 12 48% 2 2 51 6.99
11 Reziuan Mirzov Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
32 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 1 0 1 47 38 80.85% 8 0 66 6.93
9 Aleksandr Rudenko Cánh trái 2 1 1 19 16 84.21% 0 2 33 7.46
80 Khetag Khosonov Tiền vệ trụ 2 1 2 34 25 73.53% 0 6 53 7.66
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 4 46 6.96
99 Edilsom Borba De Aquino Hậu vệ cánh trái 2 1 0 38 27 71.05% 6 3 74 7.07
18 Zelimkhan Bakaev Cánh phải 0 0 1 20 13 65% 2 1 34 6.2
77 Allexandre Corredera Alardi Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.24
22 Robert Andres Mejia Navarrete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 0 38 6.93
26 Nemanja Andjelkovic Trung vệ 0 0 1 21 10 47.62% 0 3 30 6.45
97 Butta Magomedov Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.05
87 Nikita Kokarev Thủ môn 0 0 0 35 12 34.29% 0 0 39 6.18
7 Ilya Sadygov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi