ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 11/11 Vòng 15
Fakel
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
CSKA Moscow
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 2.25
0.83
U 2.25
0.84
1
3.30
X
3.25
2
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
10'
match goal 0 - 1 Victor Alejandro Davila Zavala
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
Ihor Kalinin
Ra sân: Vasili Cherov
match change
55'
67'
match change Nikita Ermakov
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
Nichita Motpan
Ra sân: Ruslan Magal
match change
80'
Vyacheslav Yakimov match yellow.png
83'
Maksim Maksimov
Ra sân: Vyacheslav Yakimov
match change
83'
84'
match change Ilya Agapov
Ra sân: Fedor Chalov
Sergey Bozhin 1 - 1
Kiến tạo: Khyzyr Appaev
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
CSKA Moscow CSKA Moscow
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
405
 
Số đường chuyền
 
269
70%
 
Chuyền chính xác
 
54%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
47
 
Đánh đầu
 
34
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
35
8
 
Cản phá thành công
 
4
17
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
59
 
Pha tấn công
 
41
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nichita Motpan
9
Maksim Maksimov
13
Ihor Kalinin
17
Antonio Jakolis
18
Andrey Mendel
56
Matvey Ivakhnov
7
Aleksandr Dolgov
1
Vitaly Gudiev
5
Thabo Cele
8
Abdulla Bagamaev
Fakel Fakel 4-4-2
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-3
31
Belenov
88
Masternoy
47
Bozhin
15
Suslov
2
Cherov
28
Magal
33
Kvekveskiri
23
Yakimov
10
Alshin
14
Appaev
20
Markov
35
Akinfeev
5
Zdjelar
4
Willyan
14
Nababkin
2
Oliveira
10
Oblyakov
88
Mendez
22
Gajic
7
Zavala
9
Chalov
21
Fayzullayev

Substitutes

77
Ilya Agapov
72
Nikita Ermakov
31
Matvey Kislyak
49
Vladislav Torop
68
Mikhail Ryadno
90
Matvey Lukin
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Nichita Motpan 11
Maksim Maksimov 9
Ihor Kalinin 13
Antonio Jakolis 17
Andrey Mendel 18
Matvey Ivakhnov 56
Aleksandr Dolgov 7
Vitaly Gudiev 1
Thabo Cele 5
Abdulla Bagamaev 8
CSKA Moscow CSKA Moscow
77 Ilya Agapov
72 Nikita Ermakov
31 Matvey Kislyak
49 Vladislav Torop
68 Mikhail Ryadno
90 Matvey Lukin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 46.67%
15 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (21trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
2
1
2
4

Fakel Fakel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 11 5.91
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 17 62.96% 0 2 31 6.04
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 0 0 3 7 6 85.71% 2 1 11 6.55
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 26 14 53.85% 0 1 31 5.95
15 Kirill Suslov Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 33 6.31
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 5 1 0 11 6 54.55% 0 4 25 6.74
10 Ilnur Alshin Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 5 1 25 6.1
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 3 0 29 6.15
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 2 1 0 15 13 86.67% 2 0 23 6.23
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.28
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 8 47.06% 1 2 36 6.37

CSKA Moscow CSKA Moscow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 12 3 25% 0 0 16 6.89
14 Kirill Nababkin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.65
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 14 70% 1 0 25 6.55
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 0 0 2 14 9 64.29% 3 1 30 6.67
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 1 1 1 11 6 54.55% 4 4 22 7.8
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 24 6.14
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 3 1 1 21 12 57.14% 0 0 28 6.86
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.32
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 16 8 50% 0 2 24 6.92
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 1 0 0 7 3 42.86% 1 0 29 6.52
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 18 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi