Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.20
1.20
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Vegalta Sendai
Jumpei Hayakawa
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
24'
Hiroto Iwabuchi 1 - 0
32'
46'
Eronildo dos Santos Rocha
Ra sân: Joji Onaiwu
Ra sân: Joji Onaiwu
46'
Takumi Mase
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
55'
Ryota Takada
57'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Aoi Kudo
Ra sân: Aoi Kudo
Takaya Kimura
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
65'
Haruka Motoyama
Ra sân: Ryo Takahashi
Ra sân: Ryo Takahashi
65'
69'
Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Daichi Tagami 2 - 0
73'
Yasutaka Yanagi
Ra sân: Takahiro Yanagi
Ra sân: Takahiro Yanagi
79'
Keita Saito
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
79'
Yasutaka Yanagi Goal Disallowed
83'
84'
Ryunosuke Sugawara
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
89'
Takumi Mase
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Vegalta Sendai
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
13
43%
Kiểm soát bóng
57%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
75
Pha tấn công
89
49
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
3-4-2-1
Vegalta Sendai
4-4-2
49
Brodersen
43
Suzuki
18
Tagami
4
Abe
42
Takahashi
7
Takeuchi
6
Wakasa
88
Yanagi
19
Iwabuchi
10
Tanaka
99
Meireles
33
Hayashi
2
Takada
22
Koide
5
Sugata
20
Chinen
27
Onaiwu
6
Matsui
17
Kudo
14
Sagara
7
Nakajima
11
Goke
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Jumpei Hayakawa
39
Kohei Kawakami
21
Takaya Kimura
27
Haruka Motoyama
15
Keita Saito
29
Taishi Semba
44
Yasutaka Yanagi
5
Vegalta Sendai
23
Keito Arita
98
Eronildo dos Santos Rocha
25
Takumi Mase
24
Toya Myogan
37
Kazuki Nagasawa
1
Yuma Obata
28
Ryunosuke Sugawara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
2.33
55.33%
Kiểm soát bóng
53%
10.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (34trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
3
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
5
6
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
4
1
2
3