ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 30/10 Vòng
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Montedio Yamagata
Momotaro Kanko Stadium
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.88
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.05
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
1.16
U 1
0.76

Diễn biến chính

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
5'
match goal 0 - 1 Akira Silvano Disaro
24'
match yellow.png Akira Silvano Disaro
Ryosuke Kawano match yellow.png
34'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Ryo Nagai
match change
53'
66'
match change Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Akira Silvano Disaro
66'
match change Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Han Eui Kwon
Ra sân: Yudai Tanaka
match change
66'
75'
match goal 0 - 2 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Ayumu Kawai
76'
match change Yudai Konishi
Ra sân: Kota Yamada
76'
match change Shuto Kawai
Ra sân: Shintaro Kokubu
Taishi Semba
Ra sân: Yosuke Kawai
match change
77'
Mitchell Duke match yellow.png
77'
Shumpei Naruse
Ra sân: Ryosuke Kawano
match change
77'
Haruka Motoyama
Ra sân: Kodai Sano
match change
77'
80'
match goal 0 - 3 Tiago Alves
Kiến tạo: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Taishi Semba match yellow.png
82'
Jordy Buijs match yellow.png
84'
Tiago Alves Sales match yellow.png
86'
89'
match change Keita Yoshioka
Ra sân: Riku Handa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
3
 
Cứu thua
 
5
31
 
Ném biên
 
10
99
 
Pha tấn công
 
107
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tiago Alves Sales
4
Mizuki Hamada
9
Han Eui Kwon
13
Junki Kanayama
26
Haruka Motoyama
24
Shumpei Naruse
44
Taishi Semba
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-1-4-2
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
35
Hotta
41
Tokumoto
23
Buijs
5
Yanagi
34
Wakasa
22
Sano
27
Kawai
14
Tanaka
16
Kawano
15
Duke
38
Nagai
1
Goto
3
Handa
2
Yamazaki
5
Noda
26
Kawai
15
Fujita
18
Minami
10
Yamada
25
Kokubu
29
Disaro
17
Kato

Substitutes

9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Ko Hasegawa
41
Ryonosuke Kabayama
22
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
20
Tiago Alves
37
Keita Yoshioka
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Tiago Alves Sales 7
Mizuki Hamada 4
Han Eui Kwon 9
Junki Kanayama 13
Haruka Motoyama 26
Shumpei Naruse 24
Taishi Semba 44
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
9 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16 Ko Hasegawa
41 Ryonosuke Kabayama
22 Shuto Kawai
8 Yudai Konishi
20 Tiago Alves
37 Keita Yoshioka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3.67
4 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 48.67%
13 Phạm lỗi 8.33
0.33 Thẻ vàng 0.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (41trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
10
5
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
8
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
2
5
HT-B/FT-B
4
2
3
4