Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.86
0.86
1
2.10
2.10
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Montedio Yamagata
18'
Shoma Doi
28'
Takashi Abe
Takaya Kimura
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
46'
Daichi Tagami
50'
Yoshitake Suzuki 1 - 0
53'
57'
1 - 1 Shoma Doi
Kiến tạo: Zain Issaka
Kiến tạo: Zain Issaka
60'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
60'
Yusuke Goto
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
Yasutaka Yanagi
Ra sân: Daichi Tagami
Ra sân: Daichi Tagami
67'
71'
Shuto Minami
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
71'
Junya Takahashi
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ryo Takahashi
Ra sân: Takahiro Yanagi
Ra sân: Takahiro Yanagi
74'
Yuta Kamiya
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
74'
Haruka Motoyama
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
85'
85'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
Haruka Motoyama
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Montedio Yamagata
10
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
1
17
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
16
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
0
Cứu thua
5
121
Pha tấn công
97
83
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
3-4-2-1
Montedio Yamagata
4-2-1-3
49
Brodersen
43
Suzuki
18
Tagami
4
Abe
23
Saga
7
Takeuchi
6
Wakasa
88
Yanagi
19
Iwabuchi
10
Tanaka
22
Ichimi
1
Goto
19
Okamoto
4
Nishimura
5
Abe
15
Kawai
7
Takae
8
Konishi
88
Doi
42
Issaka
90
Disaro
10
Kida
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Yuta Kamiya
33
Kohei Kawakami
21
Takaya Kimura
27
Haruka Motoyama
15
Keita Saito
29
Ryo Takahashi
42
Yasutaka Yanagi
5
Montedio Yamagata
23
Eisuke Fujishima
41
Yusuke Goto
25
Shintaro Kokubu
18
Shuto Minami
36
Junya Takahashi
24
Rui Yokoyama
2
Taiju Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.67
0.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
7.33
55.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
10.67
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (34trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
5
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
6
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
2
3
HT-B/FT-B
4
1
3
3