ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Exeter City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Charlton Athletic
James Park Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.50
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.96
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Charlton Athletic Charlton Athletic
Ryan Woods match yellow.png
22'
39'
match yellow.png Macaulay Gillesphey
Tristan Crama 1 - 0
Kiến tạo: Edward Francis
match goal
59'
67'
match change Thierry Small
Ra sân: Allan Campbell
67'
match change Gassan Ahadme
Ra sân: Terry Taylor
Demetri Mitchell
Ra sân: Jack Aitchison
match change
73'
Jay Bird
Ra sân: Millenic Alli
match change
73'
74'
match change Luke Berry
Ra sân: Conor Coventry
Jack Fitzwater
Ra sân: Edward Francis
match change
84'
Kamari Doyle
Ra sân: Josh Magennis
match change
90'
Ilmari Niskanen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Charlton Athletic Charlton Athletic
13
 
Phạt góc
 
8
11
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
339
 
Số đường chuyền
 
387
68%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
12
47
 
Đánh đầu
 
69
21
 
Đánh đầu thành công
 
36
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
8
33
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
28
77
 
Pha tấn công
 
105
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Demetri Mitchell
5
Jack Fitzwater
31
Jay Bird
20
Kamari Doyle
17
Caleb Watts
37
Shaun MacDonald
19
Sonny Cox
Exeter City Exeter City 4-4-2
Charlton Athletic Charlton Athletic 4-3-1-2
1
Whitworth
3
Purrington
4
Crama
26
Sweeney
2
McMillan
10
Aitchison
6
Woods
8
Francis
14
Niskanen
11
Alli
27
Magennis
21
Maynard-Brewer
20
Mitchell
4
Mitchell
3
Gillesphey
16
Edwards
10
Docherty
12
Taylor
6
Coventry
28
Campbell
11
Leaburn
24
Godden

Substitutes

9
Gassan Ahadme
26
Thierry Small
8
Luke Berry
23
Rarmani Edmonds-Green
14
Danny Hylton
17
Tayo Edun
37
Tommy Reid
Đội hình dự bị
Exeter City Exeter City
Demetri Mitchell 7
Jack Fitzwater 5
Jay Bird 31
Kamari Doyle 20
Caleb Watts 17
Shaun MacDonald 37
Sonny Cox 19
Charlton Athletic Charlton Athletic
9 Gassan Ahadme
26 Thierry Small
8 Luke Berry
23 Rarmani Edmonds-Green
14 Danny Hylton
17 Tayo Edun
37 Tommy Reid

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 54%
10.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (19trận)
Chủ Khách
Charlton Athletic (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
5
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
3
2
1

Exeter City Exeter City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Josh Magennis Tiền đạo thứ 2 3 1 1 18 10 55.56% 2 3 31 6.58
6 Ryan Woods Tiền vệ trụ 0 0 3 38 27 71.05% 3 2 53 6.81
26 Pierce Sweeney Trung vệ 0 0 0 41 26 63.41% 1 4 64 7.26
3 Ben Purrington Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 24 66.67% 3 2 80 6.91
14 Ilmari Niskanen Hậu vệ cánh phải 3 0 4 24 22 91.67% 5 1 45 7.13
2 Jack McMillan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 1 1 32 6.53
10 Jack Aitchison Tiền vệ công 3 0 1 29 24 82.76% 5 0 48 6.81
7 Demetri Mitchell Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.15
8 Edward Francis Tiền vệ trụ 2 0 3 38 25 65.79% 10 2 58 7.92
5 Jack Fitzwater Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.06
31 Jay Bird Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.05
1 Joseph Whitworth Thủ môn 0 0 0 38 15 39.47% 0 0 51 7.35
11 Millenic Alli Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 12 70.59% 2 1 38 6.23
4 Tristan Crama Trung vệ 2 1 0 26 22 84.62% 0 4 36 7.68
20 Kamari Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6

Charlton Athletic Charlton Athletic

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matt Godden Tiền đạo thứ 2 3 1 0 18 13 72.22% 0 4 32 6.51
8 Luke Berry Tiền vệ trụ 1 0 0 10 8 80% 2 2 14 6.24
4 Alex Mitchell Trung vệ 1 0 0 52 33 63.46% 0 4 82 7.55
10 Greg Docherty Tiền vệ trụ 0 0 1 45 36 80% 0 0 61 6.11
3 Macaulay Gillesphey Trung vệ 0 0 0 61 49 80.33% 1 4 71 6.56
28 Allan Campbell Tiền vệ trụ 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 34 6.83
16 Joshua Edwards Hậu vệ cánh trái 0 0 2 42 28 66.67% 9 7 77 7.36
21 Ashley Maynard-Brewer Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 24 5.99
6 Conor Coventry Tiền vệ trụ 3 0 0 28 22 78.57% 3 1 52 7.02
12 Terry Taylor Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 34 30 88.24% 7 1 56 7.5
26 Thierry Small Tiền vệ trái 1 0 0 4 3 75% 3 0 14 6.08
9 Gassan Ahadme Tiền đạo thứ 2 0 0 2 4 3 75% 0 1 4 6.32
11 Miles Leaburn Tiền đạo thứ 2 1 0 0 21 8 38.1% 0 10 39 6.66
20 Zach Mitchell Trung vệ 0 0 1 36 27 75% 2 2 58 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi