ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 05/03 Vòng 24
Excelsior SBV
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Đặt cược
Sparta Rotterdam
Stadion Woudestein
Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
-0
0.80
O 2.5
1.00
U 2.5
0.79
1
2.80
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.67
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Couhaib Driouech
Ra sân: Marouan Azarkan
match change
9'
20'
match phan luoi 0 - 1 Redouan el Yaakoubi(OW)
Couhaib Driouech 1 - 1 match goal
45'
49'
match goal 1 - 2 Koki Saito
Kiến tạo: Arno Verschueren
56'
match goal 1 - 3 Tobias Lauritsen
Kiến tạo: Vito van Crooy
60'
match goal 1 - 4 Bart Vriends
Kiến tạo: Vito van Crooy
63'
match change Jeremy Van Mullem
Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
Nathangelo Markelo
Ra sân: Serano Seymor
match change
69'
Reda Kharchouch
Ra sân: Noah Naujoks
match change
70'
Julian Baas
Ra sân: Kenzo Goudmijn
match change
70'
77'
match change Dirk Abels
Ra sân: Shurandy Sambo
77'
match change Younes Namli
Ra sân: Koki Saito
Mike van Duinen
Ra sân: Nikolas Agrafiotis
match change
86'
89'
match change Pedro Aleman
Ra sân: Tobias Lauritsen
89'
match change Aaron Meijers
Ra sân: Mica Pinto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
3
 
Sút Phạt
 
5
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
488
 
Số đường chuyền
 
471
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
4
33
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
121
 
Pha tấn công
 
93
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Couhaib Driouech
29
Mike van Duinen
9
Reda Kharchouch
33
Julian Baas
24
Nathangelo Markelo
12
Arthur Zagre
38
Pascal Kuiper
6
Joshua Eijgenraam
18
Norbert Alblas
Excelsior SBV Excelsior SBV 4-2-3-1
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
1
Gassel
28
Tjoe-A-On
34
Seymor
4
Yaakoubi
2
Horemans
8
Goudmijn
23
Koopmeiners
22
Lamprou
15
Naujoks
10
Azarkan
7
Agrafiotis
1
Olji
2
Sambo
3
Vriends
4
Eerdhuijzen
5
Pinto
8
Kitolano
6
Guzman
7
Crooy
10
Verschueren
11
Saito
9
Lauritsen

Substitutes

17
Younes Namli
14
Jeremy Van Mullem
15
Aaron Meijers
12
Dirk Abels
16
Pedro Aleman
18
Muhamed Tahiri
20
Delano Delano van Crooy
13
Rick Meissen
30
Tim Coremans
19
Elias Hoff Melkersen
Đội hình dự bị
Excelsior SBV Excelsior SBV
Couhaib Driouech 14
Mike van Duinen 29
Reda Kharchouch 9
Julian Baas 33
Nathangelo Markelo 24
Arthur Zagre 12
Pascal Kuiper 38
Joshua Eijgenraam 6
Norbert Alblas 18
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
17 Younes Namli
14 Jeremy Van Mullem
15 Aaron Meijers
12 Dirk Abels
16 Pedro Aleman
18 Muhamed Tahiri
20 Delano Delano van Crooy
13 Rick Meissen
30 Tim Coremans
19 Elias Hoff Melkersen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
54% Kiểm soát bóng 59.33%
11.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (15trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Excelsior SBV Excelsior SBV

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Mike van Duinen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 33 5.2
22 Lazaros Lamprou Cánh trái 4 0 3 36 30 83.33% 4 0 53 6.57
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 1 0 1 53 47 88.68% 2 0 73 5.65
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 2 2 0 50 44 88% 0 5 66 6.28
8 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 2 1 1 40 35 87.5% 2 1 51 6.39
23 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 46 86.79% 1 0 69 6.1
9 Reda Kharchouch Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.96
28 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 27 79.41% 3 0 46 5.45
10 Marouan Azarkan Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.1
24 Nathangelo Markelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 26 100% 0 0 28 6.42
33 Julian Baas Tiền vệ trái 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 25 6.22
7 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 3 0 0 33 21 63.64% 1 8 48 6.67
14 Couhaib Driouech Cánh phải 2 1 2 34 26 76.47% 6 0 57 7.29
34 Serano Seymor Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 36 5.87
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 1 1 3 26 22 84.62% 2 0 43 6.61

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 34 5.63
15 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Bart Vriends Trung vệ 1 1 0 58 51 87.93% 0 5 64 7.53
17 Younes Namli Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.3
1 Nick Olji Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 46 6.94
7 Vito van Crooy Cánh phải 2 0 4 34 31 91.18% 9 0 56 8.42
12 Dirk Abels Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 10 6.3
10 Arno Verschueren Tiền vệ trụ 3 1 3 39 23 58.97% 2 2 59 8.24
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 1 0 3 72 66 91.67% 2 1 96 6.94
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 36 6.63
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 2 2 0 17 10 58.82% 1 7 30 8.33
11 Koki Saito Tiền đạo thứ 2 3 2 1 22 20 90.91% 2 0 36 7.74
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 74 67 90.54% 0 2 88 7.38
2 Shurandy Sambo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 30 96.77% 2 2 48 6.83
14 Jeremy Van Mullem Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.37
16 Pedro Aleman Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi