ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 6, 28/04 Vòng 33
Everton
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
Newcastle United
Goodison Park
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.11
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
4.60
X
3.70
2
1.71
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.02
O 0.75
0.62
U 0.75
1.35

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Newcastle United Newcastle United
28'
match goal 0 - 1 Callum Wilson
Amadou Onana match yellow.png
40'
Dominic Calvert-Lewin No goal (VAR xác nhận) match var
45'
53'
match yellow.png Matt Targett
68'
match change Dan Burn
Ra sân: Matt Targett
68'
match change Jacob Murphy
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
72'
match goal 0 - 2 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Kiến tạo: Joseph Willock
Neal Maupay
Ra sân: Amadou Onana
match change
73'
74'
match change Alexander Isak
Ra sân: Sean Longstaff
75'
match goal 0 - 3 Callum Wilson
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Dwight Mcneil 1 - 3 match goal
80'
81'
match goal 1 - 4 Jacob Murphy
Ellis Simms
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
match change
82'
James Garner
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
match change
82'
87'
match change Anthony Gordon
Ra sân: Callum Wilson
87'
match change Elliot Anderson
Ra sân: Joseph Willock
Neal Maupay match yellow.png
90'
90'
match var Fabian Schar Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Newcastle United Newcastle United
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
14
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
295
 
Số đường chuyền
 
439
66%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
11
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
29
17
 
Cản phá thành công
 
14
16
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
105
 
Pha tấn công
 
90
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Neal Maupay
50
Ellis Simms
37
James Garner
15
Asmir Begovic
13
Yerry Fernando Mina Gonzalez
30
Conor Coady
11
Demarai Gray
26
Thomas Davies
3
Nathan Patterson
Everton Everton 4-3-3
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
1
Pickford
19
Mykolenko
2
Tarkowski
5
Keane
22
Godfrey
16
Doucoure
27
Gueye
8
Onana
7
Mcneil
9
Calvert-Lewin
17
Iwobi
22
Pope
2
Trippier
5
Schar
4
Botman
13
Targett
36
Longstaff
39
Moura
28
Willock
24
Rejala
9
2
Wilson
7
Lira

Substitutes

14
Alexander Isak
23
Jacob Murphy
33
Dan Burn
8
Anthony Gordon
32
Elliot Anderson
1
Martin Dubravka
19
Javier Manquillo Gaitan
6
Jamaal Lascelles
11
Matt Ritchie
Đội hình dự bị
Everton Everton
Neal Maupay 20
Ellis Simms 50
James Garner 37
Asmir Begovic 15
Yerry Fernando Mina Gonzalez 13
Conor Coady 30
Demarai Gray 11
Thomas Davies 26
Nathan Patterson 3
Newcastle United Newcastle United
14 Alexander Isak
23 Jacob Murphy
33 Dan Burn
8 Anthony Gordon
32 Elliot Anderson
1 Martin Dubravka
19 Javier Manquillo Gaitan
6 Jamaal Lascelles
11 Matt Ritchie

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 42.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (13trận)
Chủ Khách
Newcastle United (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Everton Everton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 1 0 0 41 26 63.41% 1 4 63 6.52
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 2 1 2 32 23 71.88% 1 0 46 6.23
2 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 1 45 7.55
20 Neal Maupay Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 5.83
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 0 2 36 28 77.78% 0 0 52 6.26
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 25 6 24% 0 0 31 5.86
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 1 0 2 24 13 54.17% 7 0 48 6.83
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 3 1 1 16 10 62.5% 0 3 26 6.59
22 Ben Godfrey Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 39 5.99
7 Dwight Mcneil Cánh trái 4 3 0 21 13 61.9% 5 0 46 7.72
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.1
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 21 70% 2 0 51 5.84
50 Ellis Simms Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 22 21 95.45% 0 0 42 7.06

Newcastle United Newcastle United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 4 3 0 16 9 56.25% 0 0 41 8.57
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 39 73.58% 10 0 90 6.76
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 37 6.51
5 Fabian Schar Trung vệ 1 1 0 37 31 83.78% 1 2 51 6.76
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.2
13 Matt Targett Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 36 85.71% 2 0 61 6.52
23 Jacob Murphy Cánh phải 2 1 0 5 3 60% 1 0 10 7.04
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ công 2 2 1 46 31 67.39% 0 1 63 7.88
24 Miguel Angel Almiron Rejala Tiền vệ công 1 0 2 30 21 70% 1 0 39 6.43
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 1 34 29 85.29% 1 0 44 6.88
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 2 2 2 25 20 80% 3 0 42 7.67
8 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.02
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 55 45 81.82% 1 1 79 7.66
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 2 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.73
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 1 48 6.69
32 Elliot Anderson Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi