Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
1.70
1.70
X
3.65
3.65
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Everton
Phút
Burnley
47'
Josh Brownhill
Andros Townsend
53'
53'
0 - 1 Ben Mee
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
Michael Vincent Keane 1 - 1
Kiến tạo: Andros Townsend
Kiến tạo: Andros Townsend
60'
Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Ben Godfrey
Ra sân: Ben Godfrey
61'
Andros Townsend 2 - 1
Kiến tạo: Abdoulaye Doucoure
Kiến tạo: Abdoulaye Doucoure
65'
Demarai Gray 3 - 1
Kiến tạo: Abdoulaye Doucoure
Kiến tạo: Abdoulaye Doucoure
66'
76'
Aaron Lennon
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
76'
Matej Vydra
Ra sân: Ashley Barnes
Ra sân: Ashley Barnes
Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Richarlison de Andrade
Ra sân: Richarlison de Andrade
81'
86'
Jay Rodriguez
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
Alex Iwobi
Ra sân: Demarai Gray
Ra sân: Demarai Gray
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Burnley
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
5
6
Sút Phạt
5
52%
Kiểm soát bóng
48%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
411
Số đường chuyền
371
74%
Chuyền chính xác
67%
3
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
47
Đánh đầu
47
25
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
8
27
Ném biên
28
10
Cản phá thành công
10
16
Thử thách
18
3
Kiến tạo thành bàn
1
99
Pha tấn công
137
53
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Everton
3-4-3
Burnley
4-4-2
1
Pickford
5
Keane
22
Godfrey
13
Gonzalez
12
Digne
6
Loureiro
16
Doucoure
23
Coleman
11
Gray
7
Andrade
14
Townsend
1
Pope
2
Lowton
5
Tarkowski
6
Mee
3
Taylor
7
Gudmundsson
18
Westwood
8
Brownhill
11
Mcneil
9
Wood
10
Barnes
Đội hình dự bị
Everton
Andre Filipe Tavares Gomes
21
Jean-Philippe Gbamin
25
Thomas Davies
26
Alex Iwobi
17
Jose Salomon Rondon Gimenez
33
Jonjoe Kenny
2
Asmir Begovic
15
Anthony Gordon
24
Mason Holgate
4
Burnley
13
Wayne Hennessey
19
Jay Rodriguez
17
Aaron Lennon
23
Erik Pieters
37
Bobby Thomas
27
Matej Vydra
4
Jack Cork
20
Gnaly Maxwell Cornet
26
Phil Bardsley
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
4
3.67
Sút trúng cầu môn
3
31.67%
Kiểm soát bóng
57.67%
11.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (7trận)
Chủ
Khách
Burnley (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2