ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Thụy Sĩ - Thứ 7, 02/11 Vòng 13
Etoile Carouge 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Aarau
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.05
O 2.5
0.82
U 2.5
1.02
1
1.96
X
3.19
2
3.14
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Etoile Carouge Etoile Carouge
Phút
Aarau Aarau
Luca Sestito match yellow.png
25'
Marcin Dickenmann(OW) 1 - 0 match phan luoi
27'
Oscar Correia 2 - 0
Kiến tạo: Aurelien Chappuis
match goal
44'
63'
match pen 2 - 1 Valon Fazliu
67'
match yellow.png Marvin Hubel
Oscar Correia match yellow.pngmatch red
67'
Oscar Correia match yellow.png
67'
Vincent Nvendo Ferrier match yellow.png
67'
81'
match yellow.png David Acquah
Mussa Diallo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Etoile Carouge Etoile Carouge
Aarau Aarau
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
431
 
Số đường chuyền
 
468
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
12
26
 
Long pass
 
21
85
 
Pha tấn công
 
101
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 6
53.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Etoile Carouge (16trận)
Chủ Khách
Aarau (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
4
1
5