ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Đảo Síp - Chủ nhật, 03/11 Vòng 9
Ethnikos Achnas FC 1
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Karmiotissa Polemidion
Dasaki Stadium, Achnas
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 3
0.86
U 3
0.98
1
2.00
X
3.75
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 1.25
0.88
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Phút
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
13'
match var Goal Disallowed
Ofori Richard match yellow.png
33'
40'
match goal 0 - 1 Stavros Tsoukalas
Pablo Gonzalez Juarez 1 - 1 match goal
55'
66'
match goal 1 - 2 Christos Giousis
Julian Bonetto 2 - 2 match goal
75'
Nicolas Andereggen 3 - 2 match pen
80'
Yohan Baret match yellow.png
85'
Ofori Richard match red
90'
Martin Bogatinov match yellow.png
90'
Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
20
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
96
 
Pha tấn công
 
107
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 3.67
5 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 51.33%
15 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ethnikos Achnas FC (11trận)
Chủ Khách
Karmiotissa Polemidion (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
0