Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.86
0.86
O
2
0.98
0.98
U
2
0.78
0.78
1
3.40
3.40
X
2.90
2.90
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.16
1.16
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.88
0.88
Diễn biến chính
Ethiopia
Phút
Cape Verde
Yared Baye
12'
Mignot Debebe
Ra sân: Mohamed Mesud
Ra sân: Mohamed Mesud
15'
25'
Garry Mendes Rodrigues
Aschalew Tamene
39'
45'
0 - 1 Julio Tavares
Kiến tạo: Garry Mendes Rodrigues
Kiến tạo: Garry Mendes Rodrigues
Firew Solomon
Ra sân: Getaneh Kebede
Ra sân: Getaneh Kebede
62'
Fitsum Alemu
Ra sân: Amanuel Gebremichael
Ra sân: Amanuel Gebremichael
62'
68'
Willy Semedo
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
68'
Patrick Andrade
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Mujib Kassim
Ra sân: Surafel Dagnachew
Ra sân: Surafel Dagnachew
82'
Bezabih Melayu
Ra sân: Abubeker Nasir
Ra sân: Abubeker Nasir
82'
86'
Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Julio Tavares
Ra sân: Julio Tavares
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ethiopia
Cape Verde
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
3
13
Sút Phạt
11
43%
Kiểm soát bóng
57%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
387
Số đường chuyền
497
79%
Chuyền chính xác
84%
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
18
Đánh đầu
18
5
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
4
28
Ném biên
18
13
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
2
66
Pha tấn công
119
20
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
1
Sút trúng cầu môn
2.67
57.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
16.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ethiopia (2trận)
Chủ
Khách
Cape Verde (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0