ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Venezuela - Thứ 2, 04/11 Vòng 3
Estudiantes Merida FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Monagas SC
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.45
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.84
-0
0.88
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Phút
Monagas SC Monagas SC
Elias Alderete Penalty awarded match var
9'
Elias Alderete 1 - 0 match pen
11'
Marlon Yesid Garcia Mejia match yellow.png
21'
Marlon Antonio Fernandez Jimenez match yellow.png
45'
Wilken Ramirez match yellow.png
47'
Roberto Javier Ordones Ayovi 2 - 0
Kiến tạo: Marlon Antonio Fernandez Jimenez
match goal
54'
65'
match yellow.png Andres Romero
Brahyan Stiven Rivas Asprilla match yellow.png
68'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Monagas SC Monagas SC
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
335
 
Số đường chuyền
 
320
16
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
8
97
 
Pha tấn công
 
121
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
104

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 3.33
0.67 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 53.33%
1.33 Thẻ vàng 2
6 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes Merida FC (40trận)
Chủ Khách
Monagas SC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
3
2
HT-H/FT-T
1
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
7
5
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
3
1
0
5
HT-B/FT-B
2
1
4
3