ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 6, 01/11 Vòng 20
Estudiantes La Plata
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Independiente Rivadavia
Estadio Ciudad de La Plata
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.08
+1
0.82
O 2.5
1.50
U 2.5
0.48
1
1.55
X
3.70
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.13
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Phút
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
8'
match yellow.png Ivan Villalba
Jose Ernesto Sosa 1 - 0 match pen
9'
Eric Meza match yellow.png
20'
35'
match var Sheyko Studer Penalty awarded
37'
match pen 1 - 1 Franco Agustin Romero
Luciano Gimenez
Ra sân: Bautista Kociubinski
match change
46'
Guido Marcelo Carrillo
Ra sân: Joaquín Tobio Burgos
match change
46'
Luciano Gimenez No penalty (VAR xác nhận) match var
62'
65'
match change Gonzalo Rios
Ra sân: Victorio Ramis
Edwin Steven Cetre Angulo
Ra sân: Alexis Manyoma
match change
71'
73'
match change Federico Emanuel Milo
Ra sân: Luis Sequeira
73'
match change Agustin Nicolas Mulet
Ra sân: Diego Ruben Tonetto
Fabricio Perez
Ra sân: Gabriel Neves
match change
76'
82'
match change Matias Ruiz Diaz
Ra sân: Tobias Ostchega

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
496
 
Số đường chuyền
 
280
78%
 
Chuyền chính xác
 
57%
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
18
31
 
Long pass
 
21
128
 
Pha tấn công
 
83
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Luciano Gimenez
9
Guido Marcelo Carrillo
18
Edwin Steven Cetre Angulo
37
Fabricio Perez
15
Santiago Arzamendia Duarte
1
Fabricio Iacovich
6
Federico Fernandez
4
Santiago Flores
40
Emanuel Dall'aglio
31
Roman Gomez
39
Joaquin Pereyra
42
Lucas Cornejo
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-3-3
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia 3-4-1-2
12
Mansilla
13
Taffarel
2
Rodriguez
26
Lollo
20
Meza
8
Neves
24
Kociubinski
5
Ascacibar
38
Burgos
7
Sosa
19
Manyoma
1
Centurion
40
Villalba
5
Burgos
42
Studer
23
Cardillo
26
Romero
11
Tonetto
16
Ostchega
24
Sequeira
7
Ramis
22
Cano

Substitutes

28
Gonzalo Rios
25
Federico Emanuel Milo
6
Agustin Nicolas Mulet
41
Matias Ruiz Diaz
32
Gonzalo Marinelli
3
Imanol Segovia
10
Maximiliano Gonzalo Alvez
17
Lautaro Nicolas Rios
15
Mateo Ortale
39
Fernando Romero
9
Jorge Sanguina
13
Juan Ignacio Cavallaro
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Luciano Gimenez 23
Guido Marcelo Carrillo 9
Edwin Steven Cetre Angulo 18
Fabricio Perez 37
Santiago Arzamendia Duarte 15
Fabricio Iacovich 1
Federico Fernandez 6
Santiago Flores 4
Emanuel Dall'aglio 40
Roman Gomez 31
Joaquin Pereyra 39
Lucas Cornejo 42
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
28 Gonzalo Rios
25 Federico Emanuel Milo
6 Agustin Nicolas Mulet
41 Matias Ruiz Diaz
32 Gonzalo Marinelli
3 Imanol Segovia
10 Maximiliano Gonzalo Alvez
17 Lautaro Nicolas Rios
15 Mateo Ortale
39 Fernando Romero
9 Jorge Sanguina
13 Juan Ignacio Cavallaro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 40.33%
13.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes La Plata (48trận)
Chủ Khách
Independiente Rivadavia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
7
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
5
6
4
4
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
3
4
6
2

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ trụ 1 1 2 64 51 79.69% 5 1 75 7.5
9 Guido Marcelo Carrillo Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.7
26 Luciano Lollo Trung vệ 1 0 0 50 43 86% 0 2 59 7
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 72 55 76.39% 1 5 88 7.2
15 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.3
8 Gabriel Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 44 88% 0 0 55 6.7
18 Edwin Steven Cetre Angulo Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 5 0 13 6.4
24 Bautista Kociubinski Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 3 33 6.8
20 Eric Meza Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 34 79.07% 6 0 76 6.8
13 Gaston Benedetti Taffarel Hậu vệ cánh trái 1 0 2 49 33 67.35% 4 5 73 6.8
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 32 7
19 Alexis Manyoma Cánh trái 5 1 0 27 21 77.78% 1 1 48 6.7
23 Luciano Gimenez Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 1 2 18 6.4
2 Facundo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 2 1 52 6.6
37 Fabricio Perez Defender 0 0 0 4 3 75% 2 0 11 6.5
38 Joaquín Tobio Burgos Midfielder 2 0 0 19 15 78.95% 4 0 33 6.6

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Diego Ruben Tonetto Tiền vệ trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 25 6.8
22 Sebastian Villa Cano Cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 6 2 38 6.4
28 Gonzalo Rios 1 1 0 12 9 75% 0 0 18 6.7
25 Federico Emanuel Milo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 20 6.7
5 Esteban Burgos Trung vệ 0 0 1 33 22 66.67% 0 3 45 7
7 Victorio Ramis Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 2 16 6.4
40 Ivan Villalba Trung vệ 0 0 0 28 14 50% 0 3 36 6.2
41 Matias Ruiz Diaz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
1 Ezequiel Centurion Thủ môn 0 0 0 23 4 17.39% 0 0 28 6.6
24 Luis Sequeira Tiền vệ công 1 1 1 32 23 71.88% 0 0 43 6.7
26 Franco Agustin Romero Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 23 74.19% 0 1 42 7.5
6 Agustin Nicolas Mulet Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 6.8
16 Tobias Ostchega Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 5 31.25% 0 1 34 6.9
42 Sheyko Studer Midfielder 0 0 0 22 13 59.09% 0 9 47 7.7
23 Mauricio Cardillo Midfielder 0 0 0 24 8 33.33% 2 2 44 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi