ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 7, 10/02 Vòng 21
Estrela da Amadora
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Portimonense
Estadio Jose Gomes
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
Portimonense Portimonense
Carlinhos(OW) 1 - 0 match phan luoi
6'
Leonardo Rodrigues Lima 2 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Pinho
match goal
13'
18'
match change Sylvester Jasper
Ra sân: Goncalo Costa
23'
match yellow.png Lucas de Souza Ventura,Nonoca
Nakamura Kosuke(OW) 3 - 0 match phan luoi
25'
Alexandre Ruben Lima match yellow.png
28'
31'
match change Ronie Edmundo Carrillo Morales
Ra sân: Lucas de Souza Ventura,Nonoca
38'
match yellow.png Dener Gomes Clemente
Nilton Varela Lopes match yellow.png
42'
Andre Luiz Ribeiro da Silva
Ra sân: Rodrigo Pinho
match change
65'
Joao Carlos Silva Reis
Ra sân: Nilton Varela Lopes
match change
65'
67'
match change Taichi Fukui
Ra sân: Dener Gomes Clemente
67'
match change Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Ra sân: Hildeberto Jose Morgado Pereira
Kikas
Ra sân: Leonardo Rodrigues Lima
match change
69'
Eulanio Angelo Chipela Gomes
Ra sân: Regis Ndo
match change
70'
Leonel Bucca
Ra sân: Leonardo Cordeiro De Lima Silva
match change
80'
Andre Luiz Ribeiro da Silva match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Pedrao Medeiros
Joao Carlos Silva Reis match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Portimonense Portimonense
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
293
 
Số đường chuyền
 
495
69%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
38
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
32
22
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
132
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Leonel Bucca
31
Eulanio Angelo Chipela Gomes
17
Joao Carlos Silva Reis
10
Andre Luiz Ribeiro da Silva
29
Kikas
1
Antonio Filipe Norinho de Carvalho
9
Ronaldo Tavares
80
Tashan Oakley-Boothe
71
Lucas Rafael Goncalves da Silva
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 3-4-3
Portimonense Portimonense 5-3-2
30
Oliveira
28
Lima
5
Mendes
4
Gaspar
75
Lopes
22
Silva
6
Genézio
27
Hevertton
8
Lima
20
Pinho
7
Ndo
32
Kosuke
33
Marques
44
Medeiros
43
Alemao
22
Oliveira
18
Costa
13
Clemente
11
Carlinhos
25
Ventura,Nonoca
77
Varela
10
Pereira

Substitutes

7
Sylvester Jasper
19
Ronie Edmundo Carrillo Morales
8
Taichi Fukui
70
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
12
Vinicius Silvestre Costa
4
Thiago Dombroski
5
Steve Regis Mvoue
76
Rafael Alcobia
6
Ricardo Sousa
Đội hình dự bị
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Leonel Bucca 26
Eulanio Angelo Chipela Gomes 31
Joao Carlos Silva Reis 17
Andre Luiz Ribeiro da Silva 10
Kikas 29
Antonio Filipe Norinho de Carvalho 1
Ronaldo Tavares 9
Tashan Oakley-Boothe 80
Lucas Rafael Goncalves da Silva 71
Portimonense Portimonense
7 Sylvester Jasper
19 Ronie Edmundo Carrillo Morales
8 Taichi Fukui
70 Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
12 Vinicius Silvestre Costa
4 Thiago Dombroski
5 Steve Regis Mvoue
76 Rafael Alcobia
6 Ricardo Sousa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
41% Kiểm soát bóng 42.67%
14 Phạm lỗi 24

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (12trận)
Chủ Khách
Portimonense (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
1

Estrela da Amadora Estrela da Amadora

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Pedro Mendes Trung vệ 1 0 0 11 8 72.73% 0 2 17 6.83
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 16 6.46
28 Alexandre Ruben Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 13 59.09% 0 3 34 7.21
20 Rodrigo Pinho Tiền đạo cắm 1 1 2 12 9 75% 1 1 21 7.34
8 Leonardo Rodrigues Lima Cánh phải 3 3 1 15 12 80% 0 0 26 7.74
6 Aloísio Souza Genézio Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 19 13 68.42% 0 3 21 7.65
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 15 14 93.33% 1 0 19 6.6
75 Nilton Varela Lopes Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 3 0 24 6.53
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 0 27 7.07
27 Hevertton Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 3 0 21 7.07
7 Regis Ndo Cánh phải 1 0 1 22 19 86.36% 0 1 32 7.11

Portimonense Portimonense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dener Gomes Clemente Tiền vệ công 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 48 6.44
11 Carlinhos Tiền vệ công 0 0 2 33 29 87.88% 4 0 42 5.82
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 12 5.16
10 Hildeberto Jose Morgado Pereira Cánh phải 1 0 0 7 7 100% 0 1 15 5.62
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 37 5.78
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 22 5.71
19 Ronie Edmundo Carrillo Morales Tiền đạo cắm 2 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.14
33 Igor Marques Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 15 68.18% 1 1 48 6.19
7 Sylvester Jasper Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 3 0 17 6.3
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 1 14 10 71.43% 1 1 22 6.11
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.66
43 Alemao Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 5.89
77 Helio Varela Cánh trái 2 0 0 13 13 100% 1 1 21 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi