ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 10/11 Vòng 11
Estrela da Amadora
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Nacional da Madeira
Estadio Jose Gomes
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.20
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
13'
match yellow.png Luis Esteves
Francisco Meira Meixedo
Ra sân: Bruno Brigido de Oliveira
match change
46'
Jovane Cabral match hong pen
57'
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Ra sân: Leonel Bucca
match change
62'
Kikas
Ra sân: Rodrigo Pinho
match change
62'
Francisco Reis Ferreira, Ferro match yellow.png
62'
66'
match change Chiheb Labidi
Ra sân: Daniel Penha
66'
match change Luiz Eduardo Teodora da Silva
Ra sân: Nigel Thomas
Andre Luiz Inacio da Silva
Ra sân: Jovane Cabral
match change
69'
Paulo Moreira
Ra sân: Igor Jesus Lima
match change
70'
76'
match change Tiago Rodrigues dos Reis
Ra sân: Isaac Aguiar Tomich
Paulo Moreira 1 - 0
Kiến tạo: Danilo Veiga
match goal
77'
Kikas 2 - 0 match goal
86'
88'
match change Adrian Butzke
Ra sân: Ruben Macedo
88'
match change Arvin Appiah
Ra sân: Jose Manuel Mendes Gomes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
345
 
Số đường chuyền
 
343
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
87
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
7
Andre Luiz Inacio da Silva
19
Paulo Moreira
1
Francisco Meira Meixedo
98
Kikas
3
Till Cissokho
17
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
2
Diogo Travassos
42
Manuel Keliano
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 3-4-3
Nacional da Madeira Nacional da Madeira 3-5-2
30
Oliveira
28
Lima
13
Lopes
4
Ferro
25
Lopes
22
Silva
6
Lima
77
Veiga
97
Cabral
9
Pinho
26
Bucca
37
Franca
4
Rocha
38
Cardoso
5
Gomes
22
Garcia
17
Penha
88
Dias
10
Esteves
7
Macedo
23
Tomich
11
Thomas

Substitutes

72
Tiago Rodrigues dos Reis
9
Adrian Butzke
15
Chiheb Labidi
70
Arvin Appiah
99
Luiz Eduardo Teodora da Silva
34
Leonardo Rodrigues dos Santos
25
Afonso Manuel Abreu De Freitas
1
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
27
El Hadji Soumare
Đội hình dự bị
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz 10
Andre Luiz Inacio da Silva 7
Paulo Moreira 19
Francisco Meira Meixedo 1
Kikas 98
Till Cissokho 3
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 17
Diogo Travassos 2
Manuel Keliano 42
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
72 Tiago Rodrigues dos Reis
9 Adrian Butzke
15 Chiheb Labidi
70 Arvin Appiah
99 Luiz Eduardo Teodora da Silva
34 Leonardo Rodrigues dos Santos
25 Afonso Manuel Abreu De Freitas
1 Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
27 El Hadji Soumare

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
41% Kiểm soát bóng 33.33%
14 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (12trận)
Chủ Khách
Nacional da Madeira (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
4
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Estrela da Amadora Estrela da Amadora

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Trung vệ 1 0 1 38 35 92.11% 0 0 43 6.82
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 10 6.12
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 16 6.32
28 Alexandre Ruben Lima Tiền vệ trái 0 0 0 59 40 67.8% 0 0 67 6.56
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo thứ 2 2 1 0 6 5 83.33% 0 2 12 6.83
97 Jovane Cabral Cánh trái 4 0 1 24 17 70.83% 3 0 43 5.84
4 Francisco Reis Ferreira, Ferro Trung vệ 1 0 0 38 32 84.21% 0 0 45 6.53
98 Kikas Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.13
6 Igor Jesus Lima Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 26 89.66% 0 1 42 6.47
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 3 0 2 33 26 78.79% 0 1 48 7.34
25 Nilton Varela Lopes Hậu vệ cánh trái 2 0 1 12 8 66.67% 7 0 36 6.77
1 Francisco Meira Meixedo Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 19 7.02
26 Leonel Bucca Tiền vệ trụ 1 0 2 21 14 66.67% 1 4 33 6.66
19 Paulo Moreira Tiền vệ trụ 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 7.18
7 Andre Luiz Inacio da Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.23
77 Danilo Veiga Hậu vệ cánh phải 0 0 4 26 21 80.77% 9 2 48 7.76

Nacional da Madeira Nacional da Madeira

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ruben Macedo Cánh trái 2 1 0 12 8 66.67% 3 1 30 6.46
5 Jose Manuel Mendes Gomes Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 18 85.71% 2 0 39 6.45
37 Lucas Oliveira de Franca Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 34 6.72
17 Daniel Penha Tiền vệ phải 2 0 3 26 19 73.08% 2 1 44 6.4
99 Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.1
72 Tiago Rodrigues dos Reis Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
11 Nigel Thomas Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 16 6.44
4 Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 3 43 6.6
10 Luis Esteves Tiền vệ trụ 4 0 0 32 26 81.25% 1 0 48 6.08
22 Gustavo Garcia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 24 72.73% 1 1 50 6.75
38 Jose Vitor Lima Cardoso Trung vệ 1 0 0 43 40 93.02% 0 1 50 5.57
88 Matheus Dias Tiền vệ trụ 0 0 1 34 28 82.35% 0 0 50 6.77
23 Isaac Aguiar Tomich Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 1 29 6.75
15 Chiheb Labidi Tiền vệ trụ 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi