ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 7, 18/12 Vòng 15
Estoril
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
FC Famalicao
Estadio Antonio Coimbra da Mota
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.43
X
3.10
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
13'
match yellow.png Luiz Júnior
21'
match yellow.png Alexandre Correia
Bernardo Vital match yellow.png
30'
42'
match phan luoi 0 - 1 Bernardo Vital(OW)
45'
match change Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Pedro Brazao Teixeira
Rui Pedro Da Rocha Fonte 1 - 1
Kiến tạo: Andre Franco
match goal
45'
Francisco Jorge Tomas Oliveira 2 - 1
Kiến tạo: Andre Franco
match goal
45'
54'
match goal 2 - 2 Simon Banza
63'
match yellow.png Lawrence Ofori
Andre Clovis
Ra sân: Rui Pedro Da Rocha Fonte
match change
71'
Bruno Lourenco
Ra sân: Antonio Manuel Pereira Xavier
match change
71'
Romario Baro
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
match change
71'
75'
match change Charles Pickel
Ra sân: Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
Arthur Gomes
Ra sân: Francisco Jorge Tomas Oliveira
match change
78'
Joao Pedro Costa Gamboa
Ra sân: Bernardo Vital
match change
84'
90'
match change David Jose Gomes Oliveira Tavares
Ra sân: Lawrence Ofori
Andre Franco match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Riccieli Eduardo da Silva Junior
Joao Pedro Costa Gamboa match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Charles Pickel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
FC Famalicao FC Famalicao
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
470
 
Số đường chuyền
 
281
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
17
14
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
24
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
80
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Leonardo Ruiz
58
Romario Baro
9
Andre Clovis
21
Joao Pedro Costa Gamboa
20
Bruno Lourenco
11
Arthur Gomes
2
Carles Soria Grau
99
Daniel Alexis Leite Figueira
5
Volnei Freitas
Estoril Estoril 4-1-4-1
FC Famalicao FC Famalicao 5-4-1
12
Silva
31
Graca
28
Ferraresi
3
Vital
22
Bruno
32
Loreintz
92
Xavier
6
Geraldes
10
Franco
7
Oliveira
17
Fonte
31
Júnior
22
Fuente
19
Batubinsika
43
Correia
15
Junior
5
Gomez
8
Teixeira
88
Pepe
80
Ofori
11
Nascimento
17
Banza

Substitutes

4
Alex de Oliveira Nascimento
20
David Jose Gomes Oliveira Tavares
44
Francisco Morais
10
Ivan Jaime Pajuelo
55
Abdul Wahab Ibrahim
99
Amarildo
9
Marcos Paulo Costa Do Nascimento
13
Dalberson Ferreira do Amaral
6
Charles Pickel
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Leonardo Ruiz 18
Romario Baro 58
Andre Clovis 9
Joao Pedro Costa Gamboa 21
Bruno Lourenco 20
Arthur Gomes 11
Carles Soria Grau 2
Daniel Alexis Leite Figueira 99
Volnei Freitas 5
FC Famalicao FC Famalicao
4 Alex de Oliveira Nascimento
20 David Jose Gomes Oliveira Tavares
44 Francisco Morais
10 Ivan Jaime Pajuelo
55 Abdul Wahab Ibrahim
99 Amarildo
9 Marcos Paulo Costa Do Nascimento
13 Dalberson Ferreira do Amaral
6 Charles Pickel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (12trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
1