ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 13/02 Vòng 22
Estoril
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
CD Tondela
Estadio Antonio Coimbra da Mota
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.08
X
3.35
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
CD Tondela CD Tondela
Francisco Oliveira Geraldes match yellow.png
38'
39'
match yellow.png Ricardo Miguel Martins Alves
Jordi Mboula
Ra sân: Antonio Manuel Pereira Xavier
match change
67'
Romario Baro
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
match change
67'
Romario Baro match yellow.png
70'
72'
match change Juan Boselli
Ra sân: Tiago Dantas
72'
match change Joao Pedro Almeida Machado
Ra sân: Pedro Augusto Borges da Costa
Leonardo Ruiz
Ra sân: Andre Clovis
match change
75'
79'
match change Javier Aviles
Ra sân: Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
79'
match change Renat Dadashov
Ra sân: Daniel dos Anjos
Joao Pedro Costa Gamboa
Ra sân: Andre Franco
match change
81'
83'
match change Sessi DAlmeida
Ra sân: Iker Undabarrena
Arthur Gomes 1 - 0 match goal
86'
90'
match yellow.png Daniel dos Anjos
90'
match yellow.png Javier Aviles

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
CD Tondela CD Tondela
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
399
 
Số đường chuyền
 
501
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
21
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
121
 
Pha tấn công
 
108
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Bruno Lourenco
58
Romario Baro
34
Luciano Gaston Vega Albornoz
21
Joao Pedro Costa Gamboa
97
Patrick Patrick Sá De Oliveira
12
Thiago Rodrigues Da Silva
14
Coly Racine
18
Leonardo Ruiz
7
Jordi Mboula
Estoril Estoril 4-2-3-1
CD Tondela CD Tondela 4-3-3
99
Figueira
31
Graca
28
Ferraresi
3
Vital
22
Bruno
6
Geraldes
32
Loreintz
92
Xavier
10
Franco
11
Gomes
9
Clovis
88
Trigueira
23
Bebeto
15
Riol
5
Sagnan
34
Alves
28
Dantas
21
Undabarrena
6
Costa
7
Agra
29
Anjos
70
Barbosa

Substitutes

11
Juan Boselli
17
Renat Dadashov
10
Javier Aviles
72
Eduardo Quaresma
8
Joao Pedro Almeida Machado
80
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
20
Sessi DAlmeida
99
Babacar Niasse
19
Tiago Almeida
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Bruno Lourenco 20
Romario Baro 58
Luciano Gaston Vega Albornoz 34
Joao Pedro Costa Gamboa 21
Patrick Patrick Sá De Oliveira 97
Thiago Rodrigues Da Silva 12
Coly Racine 14
Leonardo Ruiz 18
Jordi Mboula 7
CD Tondela CD Tondela
11 Juan Boselli
17 Renat Dadashov
10 Javier Aviles
72 Eduardo Quaresma
8 Joao Pedro Almeida Machado
80 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
20 Sessi DAlmeida
99 Babacar Niasse
19 Tiago Almeida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
42.33% Kiểm soát bóng 46.33%
13.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (12trận)
Chủ Khách
CD Tondela (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2