ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 7, 09/11 Vòng 11
Estoril
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
AVS Futebol SAD
Estadio Antonio Coimbra da Mota
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.77
O 2.25
1.11
U 2.25
0.78
1
2.45
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
9'
match change Ignacio Rodriguez
Ra sân: Cristian Castro Devenish
45'
match change Rafael Vela Rodrigues
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
46'
match change John Mercado
Ra sân: Babatunde Jimoh Akinsola
Helder Costa
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
match change
65'
Pedro Carvalho
Ra sân: Goncalo Costa
match change
65'
76'
match change Issiaka Kamate
Ra sân: Vasco Miguel Lopes de Matos
76'
match change Anderson Miguel Da Silva, Nene
Ra sân: Rodrigo Duarte Ribeiro
Jordan Holsgrove match yellow.png
82'
Yanis Begraoui
Ra sân: Alejandro Orellana Gomez
match change
83'
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
10
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
10
14
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
474
 
Số đường chuyền
 
304
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
7
29
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
6
21
 
Long pass
 
41
90
 
Pha tấn công
 
80
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yanis Begraoui
11
Helder Costa
22
Pedro Carvalho
1
Kevin Chamorro
26
Manga Foe Ondoa
19
Andre Lacximicant
8
Michel Costa da Silva
3
Ismael Sierra Arnal
92
Israel Salazar
Estoril Estoril 4-3-3
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD 4-2-3-1
27
Blazquez
18
Costa
44
Boma
25
Bacher
20
Pina
10
Holsgrove
7
Zanocelo
6
Gomez
17
Andrade
9
Marques
12
Carvalho
13
Magana
2
Fonseca
42
Devenish
5
Teixeira
24
Kiki
15
Ciscar
12
Assuncao
10
Matos
14
Piazon
11
Akinsola
20
Ribeiro

Substitutes

18
Anderson Miguel Da Silva, Nene
17
John Mercado
9
Issiaka Kamate
3
Rafael Vela Rodrigues
4
Ignacio Rodriguez
47
Jonatan Lucca
29
Ze Luis
88
Pedro Trigueira
23
Gustavo Mendonca
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Yanis Begraoui 14
Helder Costa 11
Pedro Carvalho 22
Kevin Chamorro 1
Manga Foe Ondoa 26
Andre Lacximicant 19
Michel Costa da Silva 8
Ismael Sierra Arnal 3
Israel Salazar 92
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
18 Anderson Miguel Da Silva, Nene
17 John Mercado
9 Issiaka Kamate
3 Rafael Vela Rodrigues
4 Ignacio Rodriguez
47 Jonatan Lucca
29 Ze Luis
88 Pedro Trigueira
23 Gustavo Mendonca

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 42%
13.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (12trận)
Chủ Khách
AVS Futebol SAD (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Estoril Estoril

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 31 6.7
11 Helder Costa Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.1
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 4 0 34 6.72
25 Felix Bacher Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 3 77 7.21
6 Alejandro Orellana Gomez Tiền vệ trụ 1 0 0 44 40 90.91% 0 0 48 6.38
9 Alejandro Marques Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 4 50% 0 3 17 6.25
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ trụ 2 1 2 61 49 80.33% 5 1 84 6.78
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ trụ 2 0 0 59 54 91.53% 0 4 70 7.09
44 Kevin Boma Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 4 60 7.52
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 32 82.05% 1 1 62 6.82
20 Wagner Pina Tiền vệ phải 0 0 0 20 16 80% 2 0 40 6.34
22 Pedro Carvalho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.11
17 Fabricio Garcia Andrade Cánh phải 2 1 0 15 11 73.33% 2 1 32 6.5

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jorge Filipe Avelino Teixeira Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 2 54 7.01
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 40 6.98
10 Vasco Miguel Lopes de Matos Defender 2 0 1 16 13 81.25% 4 1 41 6.27
14 Gustavo Lucas Piazon Tiền vệ công 1 1 2 24 17 70.83% 6 2 39 7.18
24 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 11 64.71% 1 0 27 6.65
2 Fernando Fonseca Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 68 7.17
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 20 16 80% 1 1 34 6.68
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 24 6.91
42 Cristian Castro Devenish Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.26
3 Rafael Vela Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.25
4 Ignacio Rodriguez Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 36 6.31
17 John Mercado Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 2 1 10 6.21
20 Rodrigo Ribeiro Tiền đạo thứ 2 4 1 1 10 6 60% 0 3 25 6.37
11 Babatunde Jimoh Akinsola Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 1 2 19 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi